Bản dịch và Ý nghĩa của: 貨物 - kamotsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貨物 (kamotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kamotsu
Kana: かもつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: carga; frete
Ý nghĩa tiếng Anh: cargo;freight
Definição: Định nghĩa: Hàng hóa đề cập đến hàng hóa và hàng hóa được vận chuyển.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (貨物) kamotsu
Từ tiếng Nhật 貨物 (かもつ) được sáng tác bởi kanjis (か) có nghĩa là "hàng hóa" và 物 (もの) có nghĩa là "điều". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến "tải" hoặc "vận chuyển". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ 貨 (か) được sử dụng để đề cập đến hàng hóa hoặc hàng hóa được vận chuyển bằng thuyền hoặc đoàn lữ hành. Kanji (もの) được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc những thứ nói chung. Theo thời gian, sự kết hợp của hai kanjis đã được sử dụng để đề cập cụ thể đến tải hoặc vận chuyển hàng hóa. Ngày nay, từ được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh thương mại và hậu cần để chỉ hàng hóa hoặc hàng hóa được vận chuyển bằng đất liền, biển hoặc không khí.Viết tiếng Nhật - (貨物) kamotsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貨物) kamotsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貨物) kamotsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
積荷; 荷物; 貨幣; 貨輸; 貨物輸送; 貨物運搬
Các từ có chứa: 貨物
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かもつ kamotsu
Câu ví dụ - (貨物) kamotsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
貨物を運ぶ船が港に入ってきました。
Kamotsu wo hakobu fune ga minato ni haitte kimashita
Một con tàu mang hàng hóa vừa vào Porto.
Một con tàu chở hàng hóa vào cảng.
- 貨物 (ka-motsu) - hàng hóa
- を (wo) - Título do objeto direto
- 運ぶ (ha-kobu) - vận chuyển, tải
- 船 (fune) - thuyền tàu
- が (ga) - Título do assunto
- 港 (minato) - porto
- に (ni) - Título de destino
- 入ってきました (haitte kimashita) - đang đi vào
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 貨物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "carga; frete" é "(貨物) kamotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![貨物](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/86.png)