Bản dịch và Ý nghĩa của: 貨幣 - kahei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貨幣 (kahei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kahei

Kana: かへい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

貨幣

Bản dịch / Ý nghĩa: tiền bạc; đồng tiền; Đo tục

Ý nghĩa tiếng Anh: money;currency;coinage

Definição: Định nghĩa: một thứ dùng thay thế cho tiền bạc.

Giải thích và từ nguyên - (貨幣) kahei

(かへい) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiền tệ" hoặc "tiền". Từ này bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "hàng hóa" hoặc "sản phẩm" và 幣, có nghĩa là "tiền tệ". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi Nhật Bản bắt đầu sử dụng đồng và bạc đồng được nhập khẩu từ Trung Quốc. Từ 貨幣 bắt đầu được sử dụng để chỉ các ngoại tệ này. Sau đó, trong thời kỳ Edo (1603-1868), Nhật Bản bắt đầu sản xuất các đồng tiền của riêng mình và từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ tất cả các đồng tiền trong nước. Hiện tại, từ được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh tế để chỉ tiền nói chung.

Viết tiếng Nhật - (貨幣) kahei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貨幣) kahei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貨幣) kahei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

通貨; 硬貨; 紙幣; 金銭; お金

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 貨幣

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かへい kahei

Câu ví dụ - (貨幣) kahei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

貨幣が必要です。

Kahen ga hitsuyou desu

Tôi cần tiền.

Tôi cần tiền.

  • 貨幣 - "moeda" significa 通貨 em japonês.
  • が - phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ từ của câu.
  • 必要 - "necessário" em japonês é 必要 (hitsuyou).
  • です - cách lịch sự để nói "là" hoặc "ở" trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 貨幣 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

シャワー

Kana: シャワー

Romaji: syawa-

Nghĩa:

bồn tắm

大凡

Kana: おおよそ

Romaji: ooyoso

Nghĩa:

Về; Về; như một quy tắc chung; Về

Kana: ち

Romaji: chi

Nghĩa:

máu; liên kết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiền bạc; đồng tiền; Đo tục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiền bạc; đồng tiền; Đo tục" é "(貨幣) kahei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(貨幣) kahei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
貨幣