Bản dịch và Ý nghĩa của: 貧乏 - binbou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貧乏 (binbou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: binbou
Kana: びんぼう
Kiểu: danh từ, tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghèo; thiếu thốn; nghèo
Ý nghĩa tiếng Anh: poverty;destitute;poor
Definição: Định nghĩa: Cuộc sống khó khăn do thiếu tiền bạc và nguồn cung cấp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (貧乏) binbou
(びんぼう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghèo đói" hoặc "nghèo". Từ này được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "nghèo" hoặc "cần thiết", và, có nghĩa là "khan hiếm" hoặc "thiếu". Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "" và có nghĩa là "sự nghèo đói cùng cực". Trong thời kỳ EDO (1603-1868), từ này đã được đơn giản hóa thành "" và được sử dụng thường xuyên hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính của một người hoặc gia đình, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả sự thiếu một cái gì đó nói chung.Viết tiếng Nhật - (貧乏) binbou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貧乏) binbou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貧乏) binbou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
貧困; 貧しい; 貧弱; 貧相; 貧乏人; 貧困者
Các từ có chứa: 貧乏
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: びんぼう binbou
Câu ví dụ - (貧乏) binbou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
貧乏な生活を送っている。
Hinbō na seikatsu o okutte iru
Tôi đang sống một cuộc sống tội nghiệp.
Sống một cuộc sống tội nghiệp.
- 貧乏 - nghèo nàn
- な - partítulo que indica adjetivo
- 生活 - vida, estilo de vida
- を - Título que indica objeto direto
- 送っている - đang sống, đang trải qua
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 貧乏 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghèo; thiếu thốn; nghèo" é "(貧乏) binbou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.