Bản dịch và Ý nghĩa của: 貧しい - mazushii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貧しい (mazushii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mazushii

Kana: まずしい

Kiểu: tính từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

貧しい

Bản dịch / Ý nghĩa: nghèo

Ý nghĩa tiếng Anh: poor

Definição: Định nghĩa: Một trạng thái không có đủ tiền hoặc tài sản.

Giải thích và từ nguyên - (貧しい) mazushii

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghèo" hoặc "cần". Từ này bao gồm các chữ tượng hình, có nghĩa là "nghèo đói" hoặc "sự khan hiếm" và しい, một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái của một cái gì đó. Phát âm của từ này là "mazushii" và "ma" là một nguyên âm kéo dài. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình hình tài chính của một người hoặc gia đình, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả việc thiếu tài nguyên hoặc kỹ năng trong các lĩnh vực khác. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn học Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (貧しい) mazushii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貧しい) mazushii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貧しい) mazushii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

貧乏; 貧困; 貧弱; 貧相; 貧窮

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 貧しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まずしい mazushii

Câu ví dụ - (貧しい) mazushii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 貧しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ, danh từ

大柄

Kana: おおがら

Romaji: oogara

Nghĩa:

Xây dựng lớn; Tiêu chuẩn lớn.

主要

Kana: しゅよう

Romaji: shuyou

Nghĩa:

ông chủ; chủ yếu; chủ yếu; lớn lao

有能

Kana: ゆうのう

Romaji: yuunou

Nghĩa:

có thể; có hiệu quả; khả năng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghèo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghèo" é "(貧しい) mazushii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(貧しい) mazushii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
貧しい