Bản dịch và Ý nghĩa của: 貢献 - kouken
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貢献 (kouken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kouken
Kana: こうけん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự đóng góp; dịch vụ
Ý nghĩa tiếng Anh: contribution;services
Definição: Định nghĩa: contribuir para algo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (貢献) kouken
(こうけん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đóng góp" hoặc "đóng góp". Nó bao gồm hai kanjis: (こう) có nghĩa là "đóng góp" hoặc "cho" và 献 (けん) có nghĩa là "cung cấp" hoặc "dành". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đóng góp cho xã hội, một dự án hoặc một nhóm. Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng trong các diễn ngôn chính trị và kinh doanh.Viết tiếng Nhật - (貢献) kouken
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貢献) kouken:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貢献) kouken
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
貢献; 貢ぐ; 貢務; 貢献する; 貢献度; 貢献度合い; 貢献性; 貢献者; 貢献額; 貢献精神; 貢献心; 貢献意識; 貢献力; 貢献度数; 貢献的; 貢献的な; 貢献度ランキング; 貢献度評価; 貢献度高い; 貢献度低い; 貢献度向上; 貢献度アップ; 貢
Các từ có chứa: 貢献
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうけん kouken
Câu ví dụ - (貢献) kouken
Dưới đây là một số câu ví dụ:
発明は人類の進歩に貢献する。
Hatsumei wa jinrui no shinpo ni kōken suru
Phát minh đóng góp cho sự tiến bộ của nhân loại.
Sáng chế đóng góp cho sự tiến bộ của con người.
- 発明 - nghĩa là "sáng chế"
- は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase
- 人類 - "nhân loại"
- の - nó là một trạng từ ngữ pháp chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ
- 進歩 - tiến triển
- に - là một hạt ngữ pháp chỉ hành động hoặc đích đến
- 貢献する - significa "contribuir"
寄付は社会貢献の一つの方法です。
Kifu wa shakai kōken no hitotsu no hōhō desu
Sự quyên góp là một cách để đóng góp cho xã hội.
Quyên góp là một cách đóng góp cho xã hội.
- 寄付 (きふ) - doação
- は - Título do tópico
- 社会貢献 (しゃかいこうけん) - đóng góp cho xã hội
- の - Cerimônia de posse
- 一つ (ひとつ) - một
- の - Cerimônia de posse
- 方法 (ほうほう) - método
- です - verbo ser/estar (forma educada)
学術研究は社会に貢献する重要な役割を果たしています。
Gakujutsu kenkyū wa shakai ni kōken suru jūyōna yakuwari o hatashite imasu
Nghiên cứu học thuật đóng một vai trò quan trọng trong việc đóng góp cho xã hội.
- 学術研究 - võ thuật kenkyuu- Nghiên cứu học thuật
- は - wa- Título do tópico
- 社会 - shakai- xã hội
- に - ni- Título de destino
- 貢献する - kouken suru- contribuir
- 重要な - juuyou na- quan trọng
- 役割 - yakuwari- papel, função
- を - wo- Título do objeto direto
- 果たしています - hatashite imasu- hoàn thành
法学を学ぶことは社会に貢献するために重要です。
Hougaku wo manabu koto wa shakai ni kouken suru tame ni juuyou desu
Luật học nghề là quan trọng để đóng góp cho xã hội.
- 法学 - estudo do direito
- 学ぶ - học hỏi
- こと - điều
- 社会 - xã hội
- 貢献 - đóng góp
- する - làm
- ために - cho
- 重要 - quan trọng
- です - là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 貢献 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự đóng góp; dịch vụ" é "(貢献) kouken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.