Bản dịch và Ý nghĩa của: 財産 - zaisan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 財産 (zaisan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zaisan

Kana: ざいさん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

財産

Bản dịch / Ý nghĩa: tài sản; vận may; tích cực

Ý nghĩa tiếng Anh: property;fortune;assets

Definição: Định nghĩa: Tiền hoặc tài sản của một cá nhân.

Giải thích và từ nguyên - (財産) zaisan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tài sản" hoặc "hàng hóa." Nó bao gồm các ký tự 財 (ZAI), có nghĩa là "sự giàu có" hoặc "hàng hóa" và 産 (san), có nghĩa là "sản xuất" hoặc "thế hệ". Từ này có thể đề cập đến hàng hóa vật chất, chẳng hạn như bất động sản, tiền và các vật có giá trị, cũng như hàng hóa vô hình, như kiến ​​thức và kỹ năng. Tầm quan trọng của quyền sở hữu có giá trị trong văn hóa Nhật Bản, và từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tài chính.

Viết tiếng Nhật - (財産) zaisan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (財産) zaisan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (財産) zaisan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

資産; 有産; 財物; 財貨; 財力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 財産

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ざいさん zaisan

Câu ví dụ - (財産) zaisan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

従業員は会社の財産です。

jūgyōin wa kaisha no zaisan desu

Nhân viên thuộc sở hữu của công ty.

  • 従業員 - Nhân viên
  • は - Título do tópico
  • 会社 - Công ty
  • の - Cerimônia de posse
  • 財産 - propriedade
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

財産を守ることは大切です。

Zaisan wo mamoru koto wa taisetsu desu

Điều quan trọng là bảo vệ tài sản của bạn.

  • 財産 - tài sản, tài sản vật chất
  • を - Título que indica o objeto da ação
  • 守る - bảo vệ, giữ lại
  • こと - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 大切 - importante, valioso
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 財産 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

栽培

Kana: さいばい

Romaji: saibai

Nghĩa:

trồng trọt

愛想

Kana: あいそ

Romaji: aiso

Nghĩa:

văn minh; nhã nhặn; khen; hòa đồng; Cảm ơn

課税

Kana: かぜい

Romaji: kazei

Nghĩa:

đánh thuế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tài sản; vận may; tích cực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tài sản; vận may; tích cực" é "(財産) zaisan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(財産) zaisan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
財産