Bản dịch và Ý nghĩa của: 財布 - saifu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 財布 (saifu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saifu

Kana: さいふ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

財布

Bản dịch / Ý nghĩa: cái túi

Ý nghĩa tiếng Anh: purse;wallet

Definição: Định nghĩa: Um estojo especial para transportar dinheiro e cartões.

Giải thích và từ nguyên - (財布) saifu

財布 (Saifu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ví" hoặc "moo-oror". Nó được sáng tác bởi Kanjis 財 (ZAI) có nghĩa là "sự giàu có" hoặc "hàng hóa vật chất" và 布 (fu) có nghĩa là "vải". Từ Saifu có nguồn gốc từ người Trung Quốc cổ đại, trong đó từ "lá" có nghĩa là "tiền" và "fu" có nghĩa là "vải". Từ Saifu được sử dụng để chỉ một túi hoặc ví được sử dụng để lưu trữ tiền, thẻ và các hiệu ứng cá nhân khác.

Viết tiếng Nhật - (財布) saifu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (財布) saifu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (財布) saifu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

財布; さいふ; ウォレット; ポケットブック; ポーチ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 財布

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さいふ saifu

Câu ví dụ - (財布) saifu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

しまった!財布を忘れてきてしまった。

Shimatta! Saifu wo wasurete kite shimatta

Ối! Tôi đã quên ví của tôi.

  • しまった! - Không thể dịch: "しまった!"
  • 財布 - Từ tiếng Nhật có nghĩa là "ví"
  • を - Phần tử trong tiếng Nhật chỉ ra vật thể trực tiếp của câu
  • 忘れてきてしまった - 動詞「忘れる」の過去形は「忘れてきてしまった」です。

私の財布は空っぽです。

Watashi no saifu wa karappo desu

Ví của tôi trống rỗng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - "meu" -> "của tôi"
  • 財布 (saifu) - ví dụ có một từ "carteira"
  • は (wa) - hạt mang tính chủ đề của câu, trong trường hợp này là "ví"
  • 空っぽ (karappo) - tính từ có nghĩa là "trống rỗng"
  • です (desu) - động từ "ser/estar" trong thời hiện tại, trong trường hợp này, "está"

私の財布が紛失しました。

Watashi no saifu ga funshitsu shimashita

Tôi bị mất ví rồi.

Ví của tôi đã bị mất.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • の - thể hiện sự sở hữu trong tiếng Nhật, tương đương với "của" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • 財布 - túi hàng hoặc ví
  • が - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • 紛失 - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "mất"
  • しました - hành động lịch sự và quá khứ của động từ "suru" có nghĩa là "làm"

私は財布からお金を取り出す必要があります。

Watashi wa saifu kara okane o toridasu hitsuyō ga arimasu

Tôi cần lấy tiền ra khỏi ví của mình.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 財布 - túi hàng hoặc ví
  • から - hạt giọt cho biết nguồn gốc của cái gì đó, trong trường hợp này "từ cặp"
  • お金 - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiền bạc"
  • を - hạt cho biết vật thể trực tiếp trong câu, trong trường hợp này là "tiền"
  • 取り出す - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "rút lui" là "引退" (Intai).
  • 必要 - "必要" - nhu cầu
  • が - hạt từ chỉ chủ ngữ của câu, trong trường hợp này là "tôi"
  • あります - "ter" em japonês é 持つ (もつ, motsu)

私の財布は赤いです。

Watashi no saifu wa akai desu

Ví của tôi có màu đỏ.

Ví của tôi có màu đỏ.

  • 私の - "meu" em japonês é "私の"
  • 財布 - "carteira" được dịch sang tiếng Nhật là "財布"
  • は - Tópico em japonês
  • 赤い - đỏ
  • です - được

財布を忘れてしまった。

Saifu wo wasurete shimatta

Tôi đã quên ví của tôi.

Tôi đã quên ví của tôi.

  • 財布 - Ví tiền
  • を - Título do objeto direto
  • 忘れてしまった - Tôi đã quên hoàn toàn.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 財布 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

疲労

Kana: ひろう

Romaji: hirou

Nghĩa:

Mệt mỏi; mệt mỏi

出席

Kana: しゅっせき

Romaji: shusseki

Nghĩa:

comparecimento; presença

異見

Kana: いけん

Romaji: iken

Nghĩa:

quan điểm khác nhau; sự phản đối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cái túi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cái túi" é "(財布) saifu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(財布) saifu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
財布