Bản dịch và Ý nghĩa của: 財 - zai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 財 (zai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zai

Kana: ざい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: vận may; giàu có

Ý nghĩa tiếng Anh: fortune;riches

Definição: Định nghĩa: Tiền hay tài sản.

Giải thích và từ nguyên - (財) zai

Từ tiếng Nhật 財 (zai) có nghĩa là "sự giàu có" hoặc "hàng hóa vật chất". Nó bao gồm các ký tự 貝 (kaigai) có nghĩa là "shell" hoặc "tiền cũ" và 我 (Ga) có nghĩa là "tôi" hoặc "cái tôi". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng rằng sự giàu có là thứ được sở hữu bởi bản ngã hoặc cá nhân. Từ 財 có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc cổ đại, nơi nó được viết là "Zai" hoặc "Thác". Nó được thông qua bởi tiếng Nhật trong thời kỳ Nara (710-794 sau Công nguyên) và được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (財) zai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (財) zai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (財) zai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

資産; 財産; 財物; 財源; 財務

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

文化財

Kana: ぶんかざい

Romaji: bunkazai

Nghĩa:

tài sản văn hóa; tài sản văn hóa

財源

Kana: ざいげん

Romaji: zaigen

Nghĩa:

nguồn quỹ; tài nguyên; tài chính

財産

Kana: ざいさん

Romaji: zaisan

Nghĩa:

tài sản; vận may; tích cực

財政

Kana: ざいせい

Romaji: zaisei

Nghĩa:

kinh tế; vấn đề tài chính

財布

Kana: さいふ

Romaji: saifu

Nghĩa:

cái túi

Các từ có cách phát âm giống nhau: ざい zai

Câu ví dụ - (財) zai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

「この町には多くの文化財があります。」

Kono machi ni wa ooku no bunkazai ga arimasu

Có nhiều tài sản văn hóa trong thành phố này.

  • この - đại từ chỉ định, có nghĩa là "này" hoặc "cái này ở đây"
  • 町 - Substantivo, significa "thành phố"
  • には - hạt chỉ sự tồn tại của một điều gì đó ở một nơi cụ thể, theo sau là hạt chỉ chủ đề của câu
  • 多く - muitos
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 文化財 - substantivo composto, significa "di sản văn hóa"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • あります - "verbo" significa "động từ"

しまった!財布を忘れてきてしまった。

Shimatta! Saifu wo wasurete kite shimatta

Ối! Tôi đã quên ví của tôi.

  • しまった! - Không thể dịch: "しまった!"
  • 財布 - Từ tiếng Nhật có nghĩa là "ví"
  • を - Phần tử trong tiếng Nhật chỉ ra vật thể trực tiếp của câu
  • 忘れてきてしまった - 動詞「忘れる」の過去形は「忘れてきてしまった」です。

従業員は会社の財産です。

jūgyōin wa kaisha no zaisan desu

Nhân viên thuộc sở hữu của công ty.

  • 従業員 - Nhân viên
  • は - Título do tópico
  • 会社 - Công ty
  • の - Cerimônia de posse
  • 財産 - propriedade
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

私の財布は空っぽです。

Watashi no saifu wa karappo desu

Ví của tôi trống rỗng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - "meu" -> "của tôi"
  • 財布 (saifu) - ví dụ có một từ "carteira"
  • は (wa) - hạt mang tính chủ đề của câu, trong trường hợp này là "ví"
  • 空っぽ (karappo) - tính từ có nghĩa là "trống rỗng"
  • です (desu) - động từ "ser/estar" trong thời hiện tại, trong trường hợp này, "está"

私の財布が紛失しました。

Watashi no saifu ga funshitsu shimashita

Tôi bị mất ví rồi.

Ví của tôi đã bị mất.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • の - thể hiện sự sở hữu trong tiếng Nhật, tương đương với "của" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • 財布 - túi hàng hoặc ví
  • が - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • 紛失 - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "mất"
  • しました - hành động lịch sự và quá khứ của động từ "suru" có nghĩa là "làm"

私は財布からお金を取り出す必要があります。

Watashi wa saifu kara okane o toridasu hitsuyō ga arimasu

Tôi cần lấy tiền ra khỏi ví của mình.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 財布 - túi hàng hoặc ví
  • から - hạt giọt cho biết nguồn gốc của cái gì đó, trong trường hợp này "từ cặp"
  • お金 - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiền bạc"
  • を - hạt cho biết vật thể trực tiếp trong câu, trong trường hợp này là "tiền"
  • 取り出す - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "rút lui" là "引退" (Intai).
  • 必要 - "必要" - nhu cầu
  • が - hạt từ chỉ chủ ngữ của câu, trong trường hợp này là "tôi"
  • あります - "ter" em japonês é 持つ (もつ, motsu)

私の財布は赤いです。

Watashi no saifu wa akai desu

Ví của tôi có màu đỏ.

Ví của tôi có màu đỏ.

  • 私の - "meu" em japonês é "私の"
  • 財布 - "carteira" được dịch sang tiếng Nhật là "財布"
  • は - Tópico em japonês
  • 赤い - đỏ
  • です - được

課税は国の財源の一つです。

Kazei wa kuni no zaigen no hitotsu desu

Thuế là một trong những nguồn tài chính quốc gia.

  • 課税 - thuế
  • は - hạt từ trong tiếng Nhật, biểu thị chủ đề của câu.
  • 国 - "país" em japonês é "国" (kuni).
  • の - hạt đệ tử trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "財源" thuộc về "国".
  • 財源 - "Nguồn thu nhập" trong tiếng Nhật.
  • の - phân từ sở hữu trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "一つ" thuộc về "財源".
  • 一つ - "um" significa "ひとつ" em japonês, indicando que "財源" là một trong các nguồn thu nhập của đất nước.
  • です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma afirmação. động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị việc câu nói là một sự khẳng định.

財布を忘れてしまった。

Saifu wo wasurete shimatta

Tôi đã quên ví của tôi.

Tôi đã quên ví của tôi.

  • 財布 - Ví tiền
  • を - Título do objeto direto
  • 忘れてしまった - Tôi đã quên hoàn toàn.

財産を守ることは大切です。

Zaisan wo mamoru koto wa taisetsu desu

Điều quan trọng là bảo vệ tài sản của bạn.

  • 財産 - tài sản, tài sản vật chất
  • を - Título que indica o objeto da ação
  • 守る - bảo vệ, giữ lại
  • こと - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 大切 - importante, valioso
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

文章

Kana: ぶんしょう

Romaji: bunshou

Nghĩa:

cụm từ; bài báo

反り

Kana: そり

Romaji: sori

Nghĩa:

LÀM CONG; Đường cong; Đường cong; Vòm

工学

Kana: こうがく

Romaji: kougaku

Nghĩa:

Kỹ thuật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vận may; giàu có" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vận may; giàu có" é "(財) zai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(財) zai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
財