Bản dịch và Ý nghĩa của: 豆 - mame

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 豆 (mame) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mame

Kana: まめ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Feijão

Ý nghĩa tiếng Anh: beans;peas

Definição: Định nghĩa: Loại hạt cây được sử dụng phổ biến làm thức ăn và nguyên liệu.

Giải thích và từ nguyên - (豆) mame

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đậu". Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật được sử dụng để đại diện cho cây đậu. Nhân vật bao gồm hai yếu tố: gốc, có nghĩa là "cây đậu" và phần tử 隹, đại diện cho một con chim. Con chim được cho là đã được thêm vào nhân vật để chỉ ra rằng đậu là thức ăn cho chim. Từ 豆 thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ các loại đậu khác nhau, bao gồm đậu nành, đậu azuki và đậu Mungo.

Viết tiếng Nhật - (豆) mame

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (豆) mame:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (豆) mame

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

まめ; マメ; 豆類; レギュラー; ピント豆; 大豆; 小豆; 緑豆; 黄豆; 赤豆; 黒豆; さやえんどう; 枝豆; エダマメ; あずき; そら豆; フジマメ; リマ豆; カラシナ; チックピー; ガルバンゾ; ネイビービーンズ; ブラックアイドピース; リンゴマメ; マメ科; ファバビーンズ; マメノキ; マメノハナ; マメノウエ; マメノマル; マメ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まめ mame

Câu ví dụ - (豆) mame

Dưới đây là một số câu ví dụ:

豆は健康に良い食べ物です。

Mame wa kenkou ni yoi tabemono desu

Đậu là một loại thức ăn khỏe mạnh.

Đậu là thực phẩm tốt cho sức khỏe.

  • 豆 (mame) - feijão: đậu (豆)
  • は (wa) - Artigo
  • 健康 (kenkou) - điều này có nghĩa là "sức khỏe" trong tiếng Nhật
  • に (ni) - phân từ ngữ pháp chỉ mục đích hoặc mục tiêu
  • 良い (yoi) - "cái tốt" trong tiếng Nhật
  • 食べ物 (tabemono) - Có nghĩa là "thức ăn" trong tiếng Nhật.
  • です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ dạng lịch sự hoặc hình thức chính thức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

皇居

Kana: こうきょ

Romaji: koukyo

Nghĩa:

Hoàng cung

対面

Kana: たいめん

Romaji: taimen

Nghĩa:

phỏng vấn; cuộc họp

顧みる

Kana: かえりみる

Romaji: kaerimiru

Nghĩa:

Nhìn lại; quay lại; ôn tập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Feijão" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Feijão" é "(豆) mame". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(豆) mame", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
豆 -> đậu