Bản dịch và Ý nghĩa của: 議題 - gidai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 議題 (gidai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gidai

Kana: ぎだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

議題

Bản dịch / Ý nghĩa: đề tài thảo luận; lịch trình

Ý nghĩa tiếng Anh: topic of discussion;agenda

Definição: Định nghĩa: Các vật hoặc chủ đề để thảo luận.

Giải thích và từ nguyên - (議題) gidai

(ぎだい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chủ đề thảo luận" hoặc "chủ đề thảo luận". Từ này bao gồm các ký tự 議 (ぎ), có nghĩa là "thảo luận" hoặc "cân nhắc" và 題 (だい), có nghĩa là "chủ đề" hoặc "chủ đề". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản thuộc chế độ phong kiến ​​của người Xogun. Trong giai đoạn này, các nhà lãnh đạo chính phủ thường gặp nhau để thảo luận về các vấn đề quan trọng và từ này được sử dụng để chỉ các chủ đề sẽ được thảo luận trong các cuộc họp này. Kể từ đó, từ này đã trở nên phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh doanh và truyền thông.

Viết tiếng Nhật - (議題) gidai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (議題) gidai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (議題) gidai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

議題; テーマ; 問題点; 話題; 議題とする; 議題にする; 議題になる; 議題に上がる; 議題に取り上げる; 議題に挙げる; 議題に含まれる; 議題に関する; 議題を提起する; 議題を設定する; 議題を決める; 議題を取り扱う; 議題を取り上げる; 議題を議論する; 議題を検討する; 議題を整理する; 議題

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 議題

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎだい gidai

Câu ví dụ - (議題) gidai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

議題を話し合いましょう。

Gidai wo hanashiaimashou

Hãy thảo luận về vấn đề này.

Hãy thảo luận về chương trình nghị sự.

  • 議題 (giji) - assunto, tema
  • を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
  • 話し合い (hanashiai) - bàn luận, trò chuyện
  • ましょう (mashou) - fazer → fazerias

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 議題 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

内部

Kana: ないぶ

Romaji: naibu

Nghĩa:

Nội địa; nội bộ; nội bộ

私立

Kana: しりつ

Romaji: shiritsu

Nghĩa:

Tư nhân (cơ sở)

概念

Kana: がいねん

Romaji: gainen

Nghĩa:

Tổng quan; ý tưởng; khái niệm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đề tài thảo luận; lịch trình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đề tài thảo luận; lịch trình" é "(議題) gidai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(議題) gidai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
議題