Bản dịch và Ý nghĩa của: 議決 - giketsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 議決 (giketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: giketsu

Kana: ぎけつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

議決

Bản dịch / Ý nghĩa: nghị quyết; phán quyết; bỏ phiếu

Ý nghĩa tiếng Anh: resolution;decision;vote

Definição: Định nghĩa: Tomada de decisões em reuniões e encontros.

Giải thích và từ nguyên - (議決) giketsu

議決 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 議 (gi) có nghĩa là "thảo luận" hoặc "cân nhắc" và 決 (ketsu) có nghĩa là "quyết định" hoặc "giải quyết". Cùng nhau, có nghĩa là "quyết định được đưa ra sau khi thảo luận hoặc cân nhắc." Đó là một từ thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh, đề cập đến các quyết định được đưa ra tại các cuộc họp hoặc hội đồng. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis và, được chọn bởi sự tương đồng của chúng với các từ tiếng Anh, chẳng hạn như "thảo luận" và "quyết định".

Viết tiếng Nhật - (議決) giketsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (議決) giketsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (議決) giketsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

決定; 承認; 決議; 決定書; 決議書

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 議決

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎけつ giketsu

Câu ví dụ - (議決) giketsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

議決は重要なプロセスです。

Giketsu wa juuyou na purosesu desu

Một cuộc bỏ phiếu là một quá trình quan trọng.

  • 議決 - Quyết định được đưa ra thông qua cuộc bỏ phiếu tại một cuộc họp hoặc hội nghị
  • は - Título do tópico
  • 重要な - quan trọng
  • プロセス - quá trình
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 議決 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

トイレ

Kana: トイレ

Romaji: toire

Nghĩa:

phòng tắm; phòng nghỉ; phòng tắm; chậu rửa mặt

銘々

Kana: めいめい

Romaji: meimei

Nghĩa:

mỗi cá nhân

代金

Kana: だいきん

Romaji: daikin

Nghĩa:

giá; sự chi trả; trị giá; thù lao; tiền; hóa đơn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghị quyết; phán quyết; bỏ phiếu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghị quyết; phán quyết; bỏ phiếu" é "(議決) giketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(議決) giketsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
議決 - Decisão