Bản dịch và Ý nghĩa của: 議員 - giin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 議員 (giin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: giin

Kana: ぎいん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

議員

Bản dịch / Ý nghĩa: Thành viên của Quốc hội hoặc Quốc hội Chế độ ăn kiêng

Ý nghĩa tiếng Anh: member of the Diet congress or parliament

Definição: Định nghĩa: Người thảo luận và đưa ra quyết định về ý kiến và chính sách tại Quốc hội và các cuộc họp địa phương.

Giải thích và từ nguyên - (議員) giin

議員 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 議 (gi) có nghĩa là "thảo luận" hoặc "cân nhắc" và 員 (in) có nghĩa là "thành viên" hoặc "người". Do đó, từ này đề cập đến một "thành viên của quốc hội" hoặc "quốc hội". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản áp dụng một hệ thống quốc hội được phương Tây hóa. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ các thành viên được bầu của hai ngôi nhà của quốc hội Nhật Bản, chế độ ăn kiêng.

Viết tiếng Nhật - (議員) giin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (議員) giin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (議員) giin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

国会議員; 国会議員; 議会議員; 議院議員; 議員候補; 議員選挙; 議員会議; 議員団; 議員宿舎; 議員報酬.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 議員

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎいん giin

Câu ví dụ - (議員) giin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

議員は国民の代表である。

Gin'in wa kokumin no daihyō de aru

Đại biểu quốc hội là đại biểu của nhân dân.

Quốc hội là đại biểu của nhân dân.

  • 議員 - "membro do parlamento" em japonês é 議員 (giin).
  • は - Tópico em japonês
  • 国民 - "povo" ou "cidadãos" em japonês é "民" (min).
  • の - Título de posse em japonês
  • 代表 - 代表者
  • である - し (shi)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 議員 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

遠足

Kana: えんそく

Romaji: ensoku

Nghĩa:

chuyến đi; đi bộ; đi chơi picnic

方向

Kana: ほうこう

Romaji: houkou

Nghĩa:

phương hướng; khóa học; con đường

沿岸

Kana: えんがん

Romaji: engan

Nghĩa:

bờ biển; lề

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Thành viên của Quốc hội hoặc Quốc hội Chế độ ăn kiêng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Thành viên của Quốc hội hoặc Quốc hội Chế độ ăn kiêng" é "(議員) giin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(議員) giin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
議員