Bản dịch và Ý nghĩa của: 警部 - keibu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 警部 (keibu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keibu

Kana: けいぶ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

警部

Bản dịch / Ý nghĩa: thanh tra cảnh sát

Ý nghĩa tiếng Anh: police inspector

Definição: Định nghĩa: Chefe do departamento de polícia ou delegacia de polícia.

Giải thích và từ nguyên - (警部) keibu

(Keibu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Thanh tra" hoặc "Cảnh sát trưởng". Nó bao gồm các nhân vật 警 (Kei), có nghĩa là "cảnh sát" hoặc "giám sát" và 部 (BU), có nghĩa là "bộ phận" hoặc "phần". Từ này thường được sử dụng trong các bộ phim truyền hình và manga của cảnh sát, và là một tiêu đề phổ biến cho các nhân vật dẫn đến điều tra tội phạm. Từ nguyên của từ này trở lại thời kỳ Meiji (1868-1912), khi hệ thống cảnh sát hiện đại được thành lập tại Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (警部) keibu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (警部) keibu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (警部) keibu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

刑事; 捜査官; 警察官; 警視; 警部補

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 警部

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいぶ keibu

Câu ví dụ - (警部) keibu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

警部は事件の捜査を担当しています。

Keibu wa jiken no sousa wo tantou shiteimasu

Thanh tra có trách nhiệm điều tra vụ án.

Thanh tra có trách nhiệm điều tra vụ án.

  • 警部 (Keibu) - Título de um oficial de polícia vietnamita de alto escalão
  • は (wa) - Peléícula de tópico que indica que o assunto da frase é "警部"
  • 事件 (jiken) - Acidente ou caso
  • の (no) - Partícula possessiva que indica que o "jiken" é o objeto da ação
  • 捜査 (sousa) - Pesquisa
  • を (wo) - Partulisan objek yang menunjukkan bahwa "sousa" adalah objek langsung dari tindakan
  • 担当しています (tantou shiteimasu) - Você está encarregado de

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 警部 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

不在

Kana: ふざい

Romaji: fuzai

Nghĩa:

vắng mặt

会う

Kana: あう

Romaji: au

Nghĩa:

gặp; phỏng vấn

一流

Kana: いちりゅう

Romaji: ichiryuu

Nghĩa:

Lớp trên; đánh dấu đầy đủ; Trường học (nghệ thuật); chủ yếu; dòng đầu tiên; đơn.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thanh tra cảnh sát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thanh tra cảnh sát" é "(警部) keibu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(警部) keibu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
警部