Bản dịch và Ý nghĩa của: 警戒 - keikai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 警戒 (keikai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keikai

Kana: けいかい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

警戒

Bản dịch / Ý nghĩa: Để ý; cảnh báo; giám sát

Ý nghĩa tiếng Anh: warning;admonition;vigilance

Definição: Định nghĩa: Hãy cẩn thận và đề phòng. Hoặc nhận thức nguy hiểm và thực hiện biện pháp phòng ngừa.

Giải thích và từ nguyên - (警戒) keikai

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kei) có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "cảnh giác" và 戒 (kai) có nghĩa là "sự đề phòng" hoặc "cảnh báo". Cùng nhau, (Keikai) có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "cảnh giác" và thường được sử dụng để chỉ các biện pháp an toàn hoặc các biện pháp phòng ngừa được thực hiện để tránh nguy hiểm hoặc rủi ro. Từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh quân sự, cảnh sát hoặc an ninh công cộng, cũng như trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi cảnh báo ai đó cẩn thận khi băng qua đường. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi từ được sử dụng để chỉ một thực hành Phật giáo giám sát và tự kiểm soát. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm ý tưởng phòng ngừa và cảnh giác trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.

Viết tiếng Nhật - (警戒) keikai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (警戒) keikai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (警戒) keikai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

警戒状態; 注意; 警備; 警告; 警報; 警戒心; 警戒する; 警戒態勢; 警戒中; 警戒レベル; 警戒範囲; 警戒区域; 警戒機動; 警戒線; 警戒態勢を敷く; 警戒態勢を整える.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 警戒

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいかい keikai

Câu ví dụ - (警戒) keikai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 警戒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

オレンジ

Kana: オレンジ

Romaji: orenzi

Nghĩa:

Một quả cam

獲物

Kana: えもの

Romaji: emono

Nghĩa:

trò chơi; chiến lợi phẩm; chiếc cúp

蛋白質

Kana: たんぱくしつ

Romaji: tanpakushitsu

Nghĩa:

chất đạm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Để ý; cảnh báo; giám sát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Để ý; cảnh báo; giám sát" é "(警戒) keikai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(警戒) keikai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
警戒