Bản dịch và Ý nghĩa của: 警告 - keikoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 警告 (keikoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keikoku
Kana: けいこく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Để ý; khuyên bảo
Ý nghĩa tiếng Anh: warning;advice
Definição: Định nghĩa: Para informar sobre um problema ou perigo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (警告) keikoku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "cảnh báo". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "cảnh giác" và 告, có nghĩa là "thông báo" hoặc "thông báo". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như cảnh báo an toàn, cảnh báo giao thông hoặc cảnh báo khẩn cấp. Phát âm của từ trong tiếng Nhật là "Keikoku".Viết tiếng Nhật - (警告) keikoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (警告) keikoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (警告) keikoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
注意; 注意喚起; 警報; 警戒; 警鐘; 警告書; 警示.
Các từ có chứa: 警告
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいこく keikoku
Câu ví dụ - (警告) keikoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 警告 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Để ý; khuyên bảo" é "(警告) keikoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.