Bản dịch và Ý nghĩa của: 謙虚 - kenkyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 謙虚 (kenkyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kenkyo

Kana: けんきょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

謙虚

Bản dịch / Ý nghĩa: khiêm tốn; khiêm tốn

Ý nghĩa tiếng Anh: modesty;humility

Definição: Định nghĩa: Hãy khiêm tốn và không khen ngợi quá mức người khác hoặc bản thân.

Giải thích và từ nguyên - (謙虚) kenkyo

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: và. Có nghĩa là "khiêm tốn" và 虚 có nghĩa là "trống". Cùng nhau, có nghĩa là "khiêm tốn" hoặc "khiêm tốn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một thái độ khiêm tốn và tôn trọng người khác. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa của Tòa án Hoàng gia Nhật Bản nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khiêm tốn và khiêm tốn. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản để mô tả một đức tính quan trọng.

Viết tiếng Nhật - (謙虚) kenkyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (謙虚) kenkyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (謙虚) kenkyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

謙遜; 謙抑; 謙虚; 謙讓; 謙遜; 謙退; 謙譲; 謙和; 謙抑; 謙虚; 謙遜; 謙退; 謙譲; 謙和.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 謙虚

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けんきょ kenkyo

Câu ví dụ - (謙虚) kenkyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

謙虚な態度が大切です。

Kenkyo na taido ga taisetsu desu

Một thái độ khiêm tốn là quan trọng.

  • 謙虚な - humilde
  • 態度 - atitude
  • が - Título do assunto
  • 大切 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

偉い人は謙虚である。

Erai hito wa kenkyo de aru

Những người quan trọng đều khiêm tốn.

Những người vĩ đại đều khiêm tốn.

  • 偉い人 - pessoa importante
  • は - Título do tópico
  • 謙虚 - humildade
  • である - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 謙虚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

微塵

Kana: みじん

Romaji: mijin

Nghĩa:

hạt; nguyên tử

驚異

Kana: きょうい

Romaji: kyoui

Nghĩa:

sự khâm phục; phép màu

勢い

Kana: いきおい

Romaji: ikioi

Nghĩa:

Sức mạnh; lực lượng; năng lượng; tinh thần; mạng sống; thẩm quyền; ảnh hưởng; quyền lực; quyền lực; sự thúc đẩy; quá trình (của các sự kiện); xu hướng; nhất thiết.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khiêm tốn; khiêm tốn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khiêm tốn; khiêm tốn" é "(謙虚) kenkyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(謙虚) kenkyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
謙虚