Bản dịch và Ý nghĩa của: 論議 - rongi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 論議 (rongi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: rongi
Kana: ろんぎ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thảo luận
Ý nghĩa tiếng Anh: discussion
Definição: Định nghĩa: Discussão: Expressar e debater opiniões sobre assuntos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (論議) rongi
(ろんぎ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thảo luận" hoặc "tranh luận". Nó bao gồm hai kanjis: (ron) có nghĩa là "thảo luận" hoặc "lập luận" và 議 (GI) có nghĩa là "tranh luận" hoặc "thảo luận". Việc đọc từ này được thực hiện bằng cách tham gia các bài đọc của mỗi kanji, tương tự như những gì xảy ra trong các từ khác được sáng tác bằng tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (論議) rongi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (論議) rongi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (論議) rongi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
議論; 討論; 話し合い
Các từ có chứa: 論議
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ろんぎ rongi
Câu ví dụ - (論議) rongi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
論議を交わす
rongi wo kawasu
Có một cuộc thảo luận
Tranh luận/Bàn luận
- 論議 - cuộc thảo luận, tranh luận
- を - Título do objeto
- 交わす - đổi, có
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 論議 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thảo luận" é "(論議) rongi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.