Bản dịch và Ý nghĩa của: 論じる - ronjiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 論じる (ronjiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ronjiru

Kana: ろんじる

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

論じる

Bản dịch / Ý nghĩa: tranh luận; để thảo luận; tranh luận

Ý nghĩa tiếng Anh: to argue;to discuss;to debate

Definição: Định nghĩa: Suy nghĩ và trao đổi ý kiến và ý tưởng.

Giải thích và từ nguyên - (論じる) ronjiru

Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "tranh luận" hoặc "tranh luận". Nó bao gồm các ký tự 論 (RON), có nghĩa là "thảo luận" hoặc "đối số" và じる (jiru), đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động làm điều gì đó. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản áp dụng văn bản của Trung Quốc. Nhân vật được sử dụng để thể hiện ý tưởng "thảo luận" hoặc "đối số" và sau đó được kết hợp với hậu tố bằng lời nói để tạo thành động từ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ các cuộc thảo luận học thuật đến các cuộc trò chuyện không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (論じる) ronjiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (論じる) ronjiru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (論じる) ronjiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

論ずる; 論じく; 詮議する; 詮議す; 詮議する; 詮議す; 論じる; 論ずる; 論述する; 論述す; 論じる; 論ずる; 論考する; 論考す; 論じる; 論ずる; 論じる; 論ずる; 論じる; 論ずる; 論じる; 論ずる; 論じる; 論ずる; 論じる; 論ずる; 論じる; 論ずる; 論じる; 論ずる; 論じる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 論じる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ろんじる ronjiru

Câu ví dụ - (論じる) ronjiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この問題について論じる必要がある。

Kono mondai ni tsuite ronjiru hitsuyou ga aru

Nó là cần thiết để thảo luận về vấn đề này.

Nó là cần thiết để thảo luận về vấn đề này.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 問題 - problema
  • について - về
  • 論じる - Tras cãª-lo
  • 必要 - substantivo que significa "necessidade" - "precisão"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • ある - Existir - Tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 論じる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

感じ

Kana: かんじ

Romaji: kanji

Nghĩa:

cảm giác; giác quan; in

芝居

Kana: しばい

Romaji: shibai

Nghĩa:

chơi; kịch

手掛かり

Kana: てがかり

Romaji: tegakari

Nghĩa:

liên hệ; đường mòn; nước hoa; bàn tay; dưỡng tay; theo dõi; chìa khóa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tranh luận; để thảo luận; tranh luận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tranh luận; để thảo luận; tranh luận" é "(論じる) ronjiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(論じる) ronjiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
論じる