Bản dịch và Ý nghĩa của: 調理 - chouri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 調理 (chouri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chouri

Kana: ちょうり

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

調理

Bản dịch / Ý nghĩa: nấu nướng

Ý nghĩa tiếng Anh: cooking

Definição: Định nghĩa: Để xử lý thành phần nhiệt.

Giải thích và từ nguyên - (調理) chouri

Từ tiếng Nhật 調理 (ちょうり) có nghĩa là "chuẩn bị thực phẩm" hoặc "nấu ăn". Nó bao gồm Kanjis (ちょう) có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thông thường" và 理 (り) có nghĩa là "lý do" hoặc "nguyên tắc". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ẩm thực Nhật Bản bắt đầu phát triển và trở thành một hình thức nghệ thuật. Chuẩn bị thực phẩm được coi là một hoạt động đòi hỏi kỹ năng và kiến ​​thức, và từ được tạo ra để mô tả quá trình này. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ tất cả các hoạt động liên quan đến việc chuẩn bị thực phẩm, từ cắt và làm sạch đến nấu ăn và trình bày.

Viết tiếng Nhật - (調理) chouri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (調理) chouri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (調理) chouri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

料理; 料理する; 煮る; 焼く; 揚げる; 蒸す; 炒める; 煮込む; 煮付ける; 焼き付ける; 焼き上げる; 焼き炒める; 焼き煮る; 焼き蒸す; 焼き揚げる; 焼き煮込む; 焼き煮付ける; 焼き焼き; 焼き炒め煮る; 焼き煮揚げる; 焼き煮込み炒める; 焼き煮込み揚げる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 調理

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょうり chouri

Câu ví dụ - (調理) chouri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

調理は私の得意分野です。

Chōri wa watashi no tokui bun'ya desu

Nấu ăn là chuyên môn của tôi.

Nấu ăn là chuyên môn của tôi.

  • 調理 - Preparação de alimentos
  • は - Partópico do Documento
  • 私 - Tôi
  • の - Pronome possessivo
  • 得意 - Habilidade, especialidade
  • 分野 - Sân, khu vực
  • です - Là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 調理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

配列

Kana: はいれつ

Romaji: hairetsu

Nghĩa:

sắp xếp; Mảng (lập trình)

地質

Kana: ちしつ

Romaji: chishitsu

Nghĩa:

đặc điểm địa chất

区分

Kana: くぶん

Romaji: kubun

Nghĩa:

phân công; phần; phân định ranh giới; (làn đường giao thông; ngăn; phân loại; phân loại; phân loại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nấu nướng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nấu nướng" é "(調理) chouri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(調理) chouri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
調理