Bản dịch và Ý nghĩa của: 調査 - chousa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 調査 (chousa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chousa
Kana: ちょうさ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Investigação;exame;indagação;pesquisa.
Ý nghĩa tiếng Anh: investigation;examination;inquiry;survey
Definição: Định nghĩa: Để lấy thông tin về một điều gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (調査) chousa
Từ tiếng Nhật 調査 (chousa) có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "nghiên cứu". Nó bao gồm Kanjis (Chou), có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "quy định" và 査 (SA), có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "kiểm tra". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi chính phủ Nhật Bản sử dụng các thanh tra viên để điều tra và thu thập thông tin về các tỉnh của đất nước. Kể từ đó, từ được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, khoa học, công nghệ, trong số những người khác.Viết tiếng Nhật - (調査) chousa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (調査) chousa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (調査) chousa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
調べる; 探る; 検討; 観察; 診断
Các từ có chứa: 調査
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょうさ chousa
Câu ví dụ - (調査) chousa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この調査は重要です。
Kono chōsa wa jūyō desu
Nghiên cứu này là quan trọng.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 調査 - danh từ có nghĩa là "điều tra", "nghiên cứu" hoặc "thăm dò"
- は - Tópico
- 重要 - importante
- です - verbo ser/estar na forma educada e formal --> verbo ser/estar na forma educada e formal
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 調査 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Investigação;exame;indagação;pesquisa." é "(調査) chousa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![調査](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/131.png)