Bản dịch và Ý nghĩa của: 調和 - chouwa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 調和 (chouwa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chouwa

Kana: ちょうわ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

調和

Bản dịch / Ý nghĩa: hòa hợp

Ý nghĩa tiếng Anh: harmony

Definição: Định nghĩa: Sự hài hòa của các yếu tố khác nhau trong một tông màu duy nhất.

Giải thích và từ nguyên - (調和) chouwa

(ちょうわ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hài hòa" hoặc "sự cân bằng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (ちょう), có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thường xuyên" và 和 (わ), có nghĩa là "hòa bình" hoặc "hòa hợp". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến âm nhạc, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cân bằng hoặc hòa hợp trong các lĩnh vực khác của cuộc sống, chẳng hạn như các mối quan hệ hoặc doanh nghiệp. Ý tưởng về 調和 được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản là một lý tưởng để đạt được trong tất cả các lĩnh vực của cuộc sống.

Viết tiếng Nhật - (調和) chouwa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (調和) chouwa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (調和) chouwa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

調和; 和合; 調整; 調節; 調和する; 和らげる; 和らぐ; 調和させる; 調和的; 和やか; 和合する; 和睦; 和解; 和平

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 調和

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょうわ chouwa

Câu ví dụ - (調和) chouwa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

調和は大切な要素です。

Chouwa wa taisetsu na youso desu

Sự hài hòa là một yếu tố quan trọng.

  • 調和 (chouwa) - hòa hợp
  • は (wa) - Artigo
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • な (na) - Artigo demonstrativo
  • 要素 (yousou) - elemento, componente
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

採集は自然との調和を大切にする活動です。

Saishuu wa shizen to no chouwa wo taisetsu ni suru katsudou desu

Bộ sưu tập là một hoạt động coi trọng sự hài hòa với thiên nhiên.

  • 採集 - recolha
  • は - Título do tópico
  • 自然 - thiên nhiên
  • と - kết nối hạt
  • の - Cerimônia de posse
  • 調和 - hòa hợp
  • を - Título do objeto direto
  • 大切にする - apreciar
  • 活動 - Hoạt động
  • です - verbo ser (forma educada)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 調和 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

在る

Kana: ある

Romaji: aru

Nghĩa:

sống; được

手術

Kana: しゅじゅつ

Romaji: shujyutsu

Nghĩa:

phẫu thuật

修繕

Kana: しゅうぜん

Romaji: shuuzen

Nghĩa:

Sửa chữa; sửa chữa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hòa hợp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hòa hợp" é "(調和) chouwa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(調和) chouwa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
調和