Bản dịch và Ý nghĩa của: 調べる - shiraberu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 調べる (shiraberu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiraberu

Kana: しらべる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

調べる

Bản dịch / Ý nghĩa: để điều tra; để xác minh

Ý nghĩa tiếng Anh: to investigate;to check up

Definição: Định nghĩa: Để nghiên cứu và điều tra một số thông tin.

Giải thích và từ nguyên - (調べる) shiraberu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều tra", "nghiên cứu" hoặc "kiểm tra". Từ này được tạo thành từ Kanjis (Chou), có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thông thường" và べる (beru), đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động làm điều gì đó. Phát âm chính xác của từ này là "shiraberu", với âm tiết đầu tiên được phát âm với âm thanh "shi" thay vì "Cho". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, khoa học hoặc nghiên cứu và có thể được sử dụng để chỉ một loạt các hoạt động, từ nghiên cứu thực địa đến phân tích dữ liệu.

Viết tiếng Nhật - (調べる) shiraberu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (調べる) shiraberu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (調べる) shiraberu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

調査する; 探る; 捜す; 調べ出す; 確かめる; 調べ上げる; 調べる; 調査する; 調べる; 調査する; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる; 調べる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 調べる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

取り調べる

Kana: とりしらべる

Romaji: torishiraberu

Nghĩa:

khảo sát; kiểm tra

Các từ có cách phát âm giống nhau: しらべる shiraberu

Câu ví dụ - (調べる) shiraberu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この事件の経緯を調べる必要があります。

Kono jiken no keii wo shiraberu hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để điều tra lịch sử của sự cố này.

Nó là cần thiết để kiểm tra nền tảng của trường hợp này.

  • この - nó là
  • 事件 - incidente
  • の - TRONG
  • 経緯 - circunstâncias
  • を - đối tượng của hành động
  • 調べる - điều tra
  • 必要 - cần thiết
  • が - Título do assunto
  • あります - tồn tại

徹底的に調べる

Tetteiteki ni shiraberu

điều tra kỹ lưỡng

  • 徹底的 - đầy đủ, tỉ mỉ
  • に - Título que indica o alvo da ação
  • 調べる - nghiên cứu, kiểm tra

私はこの問題を調べる必要があります。

Watashi wa kono mondai o shiraberu hitsuyō ga arimasu

Tôi cần điều tra vấn đề này.

Tôi cần phải tìm ra vấn đề này.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - partópico
  • この (kono) - Tính từ chỉ trỏ tiếng Nhật có nghĩa là "này"
  • 問題 (mondai) - tính từ và advervioiseri- 悩み(なやみ)
  • を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 調べる (shiraberu) - tính từ nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "tìm hiểu"
  • 必要 (hitsuyou) - Từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhu cầu" hoặc "cần thiết"
  • が (ga) - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • あります (arimasu) - tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 調べる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

敷地

Kana: しきち

Romaji: shikichi

Nghĩa:

Địa điểm

肌着

Kana: はだぎ

Romaji: hadagi

Nghĩa:

đồ lót; nội y; đua thuyền; áo ngủ

拡散

Kana: かくさん

Romaji: kakusan

Nghĩa:

tán xạ; khuếch tán

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để điều tra; để xác minh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để điều tra; để xác minh" é "(調べる) shiraberu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(調べる) shiraberu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
調べる