Bản dịch và Ý nghĩa của: 課外 - kagai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 課外 (kagai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kagai
Kana: かがい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngoại khóa (không có bản dịch duy nhất cho từ này trong tiếng Bồ Đào Nha)
Ý nghĩa tiếng Anh: extracurricular
Definição: Định nghĩa: Thời gian ngoài lớp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (課外) kagai
課外 (かがい) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 課 (か) nghĩa là "bài học" hoặc "nhiệm vụ" và 外 (がい) nghĩa là "bên ngoài". Cùng nhau, chúng tạo thành ý nghĩa của "ngoài bài học" hoặc "ngoài nhiệm vụ", tức là một thứ nằm ngoài những gì được dạy hoặc yêu cầu trong lớp học. Từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như câu lạc bộ, thể thao hoặc dạy kèm, diễn ra ngoài giờ học. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi thuật ngữ 課 (か) được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ hoặc công việc do các lãnh chúa phong kiến giao cho cấp dưới của họ. Chữ kanji 外 (がい) được sử dụng để biểu thị điều gì đó nằm ngoài giới hạn hoặc vượt ra ngoài. Theo thời gian, từ 課外 (かがい) được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ các hoạt động không nằm trong chương trình giảng dạy thông thường.Viết tiếng Nhật - (課外) kagai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (課外) kagai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (課外) kagai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
補習; 塾; 学習塾; 学習センター; 学習教室; 学習院; 学習施設; 学習支援; 学習指導; 学習補助; 学習補習; 学習講座; 学習講習; 学習講座; 学習講習; 学習館; 学習教室; 学習センター; 学習支援; 学習指導; 学習補助; 学
Các từ có chứa: 課外
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かがい kagai
Câu ví dụ - (課外) kagai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
課外活動は楽しいです。
Kagai katsudou wa tanoshii desu
Hoạt động ngoại khóa rất vui.
Hoạt động ngoại khóa rất vui.
- 課外活動 (kagai katsudou) - Hoạt động ngoại khóa
- は (wa) - Título do tópico
- 楽しい (tanoshii) - Mergulho, agradável
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 課外 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngoại khóa (không có bản dịch duy nhất cho từ này trong tiếng Bồ Đào Nha)" é "(課外) kagai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.