Bản dịch và Ý nghĩa của: 読者 - dokusha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 読者 (dokusha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dokusha

Kana: どくしゃ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

読者

Bản dịch / Ý nghĩa: người đọc

Ý nghĩa tiếng Anh: reader

Definição: Định nghĩa: Một người đang đọc một tài liệu.

Giải thích và từ nguyên - (読者) dokusha

Từ tiếng Nhật "" (dokusha) bao gồm các ký tự "" "(doku) có nghĩa là" đọc "và" "(sha) có nghĩa là" người ". Do đó, "Dokusha" có thể được dịch là "người đọc" hoặc "người đọc". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến văn học, chẳng hạn như tạp chí, báo và sách, để chỉ độc giả của họ.

Viết tiếng Nhật - (読者) dokusha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (読者) dokusha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (読者) dokusha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

読み手; 見る人; 見る者; 見聞きする人; 見聞きする者; 見る読者; 見聞きする読者; 読む人; 読む者; 読書人; 読書する人; 読書家; 読書する者; 読者層; 読者たち; 読者の皆さん; 読者の方々.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 読者

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どくしゃ dokusha

Câu ví dụ - (読者) dokusha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

読者は本を読むことが好きです。

Dokusha wa hon o yomu koto ga suki desu

Độc giả thích đọc sách.

Độc giả thích đọc sách.

  • 読者 (yomikata) - người đọc
  • は (wa) - Título do tópico
  • 本 (hon) - sách
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 読む (yomu) - đọc
  • こと (koto) - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
  • が (ga) - Título do assunto
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 読者 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

行い

Kana: おこない

Romaji: okonai

Nghĩa:

hành động; chỉ đạo; hành vi; hoạt động; khổ hạnh

貢献

Kana: こうけん

Romaji: kouken

Nghĩa:

sự đóng góp; dịch vụ

高等

Kana: こうとう

Romaji: koutou

Nghĩa:

cao cấp; chất lượng cao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người đọc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người đọc" é "(読者) dokusha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(読者) dokusha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
読者