Bản dịch và Ý nghĩa của: 読み上げる - yomiageru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 読み上げる (yomiageru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yomiageru

Kana: よみあげる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

読み上げる

Bản dịch / Ý nghĩa: đọc to (và rõ ràng); điểm danh

Ý nghĩa tiếng Anh: to read out loud (and clearly);to call a roll

Definição: Định nghĩa: Para transmitir palavras ou frases em voz alta.

Giải thích và từ nguyên - (読み上げる) yomiageru

Từ tiếng Nhật "読み上げる" bao gồm ba chữ kanji: "読み" có nghĩa là "đọc", "上げ" có nghĩa là "nâng cao" và "る" là hậu tố chỉ hành động. Vì vậy, "読み上げる" có nghĩa là "đọc to" hoặc "đọc thuộc lòng". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi đọc to là thông lệ trong triều đình Nhật Bản. Vào thời điểm đó, đọc sách được coi là một loại hình nghệ thuật và độc giả rất được coi trọng. Theo thời gian, tập tục này đã lan sang các lĩnh vực khác của xã hội Nhật Bản và trở thành một hình thức giải trí phổ biến. Ngày nay, "読み上げる" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh trang trọng và trang trọng, chẳng hạn như thuyết trình, diễn văn, đọc sách và thậm chí cả trợ lý giọng nói trên thiết bị điện tử.

Viết tiếng Nhật - (読み上げる) yomiageru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (読み上げる) yomiageru:

Conjugação verbal de 読み上げる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 読み上げる (yomiageru)

  • 読み上げる - Hình thức cơ bản
  • 読み上げました - Quá khứ
  • 読み上げます - Hiện tại/tương lai
  • 読み上げたい - Hình thức tiềm năng
  • 読み上げない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (読み上げる) yomiageru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

朗読する; 声に出して読む; リーディングする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 読み上げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よみあげる yomiageru

Câu ví dụ - (読み上げる) yomiageru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 読み上げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

片付ける

Kana: かたづける

Romaji: katadukeru

Nghĩa:

sắp xếp; xếp theo thứ tự; tổ chức; cứu

冷ます

Kana: さます

Romaji: samasu

Nghĩa:

nguội đi; cái đệm; Để nó nguội; làm cho một chất hấp thụ sốc

破る

Kana: やぶる

Romaji: yaburu

Nghĩa:

Để xé; xâm phạm; để đánh bại; đập vỡ; hủy diệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đọc to (và rõ ràng); điểm danh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đọc to (và rõ ràng); điểm danh" é "(読み上げる) yomiageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(読み上げる) yomiageru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
読み上げる