Bản dịch và Ý nghĩa của: 説明 - setsumei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 説明 (setsumei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: setsumei

Kana: せつめい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

説明

Bản dịch / Ý nghĩa: Giải trình; Triển lãm

Ý nghĩa tiếng Anh: explanation;exposition

Definição: Định nghĩa: "Explicação": Para transmitir claramente o conteúdo ou significado de algo.

Giải thích và từ nguyên - (説明) setsumei

(せつめい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giải thích" hoặc "mô tả". Từ này bao gồm hai kanjis: (せつ) có nghĩa là "giải thích" hoặc "lý thuyết" và 明 (めい) có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "xuất sắc". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Phật giáo được giới thiệu ở Nhật Bản và nhiều thuật ngữ Trung Quốc được đưa vào từ vựng của Nhật Bản. Từ 説明 được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis 説 và 明, được sử dụng để dịch thuật ngữ "shuoming" của Trung Quốc. Kể từ đó, từ 説明 đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để đề cập đến một lời giải thích rõ ràng và chính xác về một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (説明) setsumei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (説明) setsumei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (説明) setsumei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

解説; 説明書; 説得; 説法; 説明会; 説明文; 説明員; 説明者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 説明

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せつめい setsumei

Câu ví dụ - (説明) setsumei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この説明は明瞭でした。

Kono setsumei wa meiryou deshita

Giải thích này đã rõ ràng.

  • この - khẳng định "này"
  • 説明 - substantivo "explicação"
  • は - Título do tópico
  • 明瞭 - adjetivo "claro"
  • でした - ser era

この説明はとても分かりやすいです。

Kono setsumei wa totemo wakariyasui desu

Giải thích này rất rõ ràng.

Giải thích này rất dễ hiểu.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 説明 - nhận xét
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • とても - muito
  • 分かりやすい - fácil de entender -> dễ hiểu
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

説明が必要です。

Setsumei ga hitsuyou desu

Giải thích là cần thiết.

Một lời giải thích là bắt buộc.

  • 説明 - 説明 (setsumei)
  • が - é uma partícula gramatical japonesa que indica o sujeito da frase.
  • 必要 - "necessário" em japonês é 必要 (hitsuyou).
  • です - được hiểu là cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang ở" trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 説明 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

お目出度う

Kana: おめでとう

Romaji: omedetou

Nghĩa:

(cho đến tháng 1) (int) (Vương quốc Anh) Xin chúc mừng !; Một dịp tốt lành!

茶の湯

Kana: ちゃのゆ

Romaji: chanoyu

Nghĩa:

Lễ trà

依頼

Kana: いらい

Romaji: irai

Nghĩa:

lời yêu cầu; nhiệm vụ; gửi đi; phụ thuộc; lòng tin

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Giải trình; Triển lãm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Giải trình; Triển lãm" é "(説明) setsumei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(説明) setsumei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
説明