Bản dịch và Ý nghĩa của: 説く - toku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 説く (toku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: toku
Kana: とく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giải thích; phòng vệ; thuyết giáo; thuyết phục
Ý nghĩa tiếng Anh: to explain;to advocate;to preach;to persuade
Definição: Định nghĩa: Để khuyến khích mọi người giải thích hoặc hiểu vấn đề hoặc sự thật nào đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (説く) toku
Từ tiếng Nhật 説く (tojiku) là một động từ có nghĩa là "giải thích" hoặc "tranh luận". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự 説 (setsu) có nghĩa là "giải thích" hoặc "lý thuyết" và く (ku) là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Do đó, có thể được dịch theo nghĩa đen là "giải thích" hoặc "làm một lý thuyết". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thuyết trình, thảo luận, tranh luận và các cuộc trò chuyện không chính thức.Viết tiếng Nhật - (説く) toku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (説く) toku:
Conjugação verbal de 説く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 説く (toku)
- 説く - Cách từ điển
- 説かない - Tiêu cực
- 説きます - mài bóng
- 説いて - mệnh lệnh
- 説かれる - bị động
- 説かせる - gây ra
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (説く) toku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
語る; 解説する; 説明する; 講義する; 説く; 説得する; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く; 説く;
Các từ có chứa: 説く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とく toku
Câu ví dụ - (説く) toku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 説く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giải thích; phòng vệ; thuyết giáo; thuyết phục" é "(説く) toku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.