Bản dịch và Ý nghĩa của: 誤解 - gokai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誤解 (gokai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gokai

Kana: ごかい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

誤解

Bản dịch / Ý nghĩa: sự hiểu lầm

Ý nghĩa tiếng Anh: misunderstanding

Definição: Định nghĩa: Interpretar mal os pensamentos, palavras e ações de outra pessoa.

Giải thích và từ nguyên - (誤解) gokai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiểu lầm" hoặc "giải thích sai". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: ((GO) có nghĩa là "lỗi" hoặc "lừa dối" và 解 (kai) có nghĩa là "hiểu" hoặc "giải thích". Từ này được hình thành từ ý tưởng rằng một cách giải thích sai lầm có thể dẫn đến một sai lầm hoặc sai lầm. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, cả chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (誤解) gokai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誤解) gokai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誤解) gokai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

誤解; 誤解釈; 誤認; 誤り; 誤謬

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 誤解

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごかい gokai

Câu ví dụ - (誤解) gokai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 誤解 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

利害

Kana: りがい

Romaji: rigai

Nghĩa:

ưu điểm và nhược điểm; quan tâm

望む

Kana: のぞむ

Romaji: nozomu

Nghĩa:

ước; muốn; nhìn; đặt hàng (một cái nhìn của)

弁償

Kana: べんしょう

Romaji: benshou

Nghĩa:

Từ tiếp theo; đền bù; Sửa chữa; bồi thường; hoàn trả

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự hiểu lầm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự hiểu lầm" é "(誤解) gokai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(誤解) gokai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
誤解