Bản dịch và Ý nghĩa của: 誠 - makoto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誠 (makoto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: makoto

Kana: まこと

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: ĐÚNG VẬY; sự tin tưởng; sự chung thủy; sự chân thành; lòng tin; lòng tin; lòng tin; sự tận tâm

Ý nghĩa tiếng Anh: truth;faith;fidelity;sincerity;trust;confidence;reliance;devotion

Definição: Định nghĩa: Hãy thành thật và không giả dối.

Giải thích và từ nguyên - (誠) makoto

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự chân thành" hoặc "trung thực". Nó được sáng tác bởi Kanjis "言" (nói) và "" (trở thành), đại diện cho ý tưởng rằng sự chân thành đạt được thông qua việc chuyển đổi lời nói thành các hành động cụ thể. Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi nó được viết là "" hoặc "".

Viết tiếng Nhật - (誠) makoto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誠) makoto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誠) makoto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

真心; 忠誠; 真実; 誠実; 誠心; 誠意; 真摯; 真誠; 真心込める; 真面目; 真剣; 真摯に; 誠に; 誠に申し上げます。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

誠実

Kana: せいじつ

Romaji: seijitsu

Nghĩa:

trung thực; trung thực; Trung thành

Các từ có cách phát âm giống nhau: まこと makoto

Câu ví dụ - (誠) makoto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

誠実な人は信頼される。

Seijitsu na hito wa shinrai sareru

Người trung thực đáng tin cậy.

Những người chân thành là những người đáng tin cậy.

  • 誠実な人 - người trung thực
  • は - Título do tópico
  • 信頼される - đáng tin cậy

誠実な人は信頼される。

Seijitsuna hito wa shinrai sareru

Những người trung thực là đáng tin cậy.

Những người chân thành là những người đáng tin cậy.

  • 誠実な人 - "người trung thực" trong tiếng Nhật.
  • は - Tópico de um artigo em japonês.
  • 信頼される - Có nghĩa là "đáng tin cậy" trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大半

Kana: たいはん

Romaji: taihan

Nghĩa:

số đông; chủ yếu; nói chung là

階層

Kana: かいそう

Romaji: kaisou

Nghĩa:

lớp học; mức độ; tầng lớp; hệ thống cấp bậc

転転

Kana: てんてん

Romaji: tenten

Nghĩa:

lăn; di chuyển từ nơi này sang nơi khác; được thông qua nhiều lần

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ĐÚNG VẬY; sự tin tưởng; sự chung thủy; sự chân thành; lòng tin; lòng tin; lòng tin; sự tận tâm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ĐÚNG VẬY; sự tin tưởng; sự chung thủy; sự chân thành; lòng tin; lòng tin; lòng tin; sự tận tâm" é "(誠) makoto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(誠) makoto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
誠