Bản dịch và Ý nghĩa của: 語彙 - goi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 語彙 (goi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: goi

Kana: ごい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

語彙

Bản dịch / Ý nghĩa: Từ vựng; Bảng chú giải

Ý nghĩa tiếng Anh: vocabulary;glossary

Definição: Định nghĩa: Một từ hoặc cụm từ được sử dụng trong một ngôn ngữ.

Giải thích và từ nguyên - (語彙) goi

語彙 (ごい) Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến từ vựng hoặc tập hợp các từ của một ngôn ngữ. Từ này bao gồm hai kanjis: 語 (go) có nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ" và 彙 (i) có nghĩa là "thu thập" hoặc "cuộc họp". Sự kết hợp của hai kanjis này tạo thành từ 語彙, có thể được dịch theo nghĩa đen là "thu thập từ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập ngôn ngữ, chẳng hạn như sách từ vựng hoặc bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ.

Viết tiếng Nhật - (語彙) goi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (語彙) goi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (語彙) goi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

語句; 言葉遣い; 語句遣い; 語句法; 語句表現; 語句遣; 語句使い; 語句の使い方; 語句の使い分け; 語句の表現方法; 語句の使い分け方; 語句の使い方; 語句の使い分けの仕方; 語句の使い分け方法; 語句の使い分けの方法; 語句の使い分けのポイント; 語句の使い分けのコツ; 語句の使い分けの基本; 語句の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 語彙

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごい goi

Câu ví dụ - (語彙) goi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の語彙はまだまだです。

Watashi no goi wa mada mada desu

Từ vựng của tôi vẫn không đủ.

Từ vựng của tôi vẫn còn rất xa.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • の - Título
  • 語彙 - Từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "từ vựng"
  • は - Título
  • まだまだ - một cụm từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "chưa đủ" hoặc "còn phải cải thiện nhiều"
  • です - động từ tiếng Nhật chỉ "là" hoặc "đang ở" (trong trường hợp này, nó được sử dụng ở thì hiện tại và được sử dụng cho tính chính thức)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 語彙 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大使

Kana: たいし

Romaji: taishi

Nghĩa:

đại sứ

王女

Kana: おうじょ

Romaji: oujyo

Nghĩa:

công chúa

コミュニケーション

Kana: コミュニケーション

Romaji: komyunike-syon

Nghĩa:

giao tiếp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Từ vựng; Bảng chú giải" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Từ vựng; Bảng chú giải" é "(語彙) goi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(語彙) goi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
語彙