Bản dịch và Ý nghĩa của: 語句 - goku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 語句 (goku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: goku

Kana: ごく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

語句

Bản dịch / Ý nghĩa: từ; cụm từ

Ý nghĩa tiếng Anh: words;phrases

Definição: Định nghĩa: các từ và cụm từ.

Giải thích và từ nguyên - (語句) goku

語句 (Goku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 語 (go) có nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ" và 句 (ku) có nghĩa là "câu" hoặc "câu". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành thuật ngữ đề cập đến sự thống nhất của biểu hiện ngôn ngữ, chẳng hạn như một câu hoặc một câu. Từ 語句 thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc học thuật để chỉ một đơn vị phân tích ngôn ngữ hoặc để mô tả cấu trúc và tổ chức của một tác phẩm bằng văn bản. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi tiếng Nhật bắt đầu phát triển như một hình thức khác biệt của giao tiếp bằng văn bản và nói.

Viết tiếng Nhật - (語句) goku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (語句) goku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (語句) goku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

表現; 言葉; 言い回し; 言葉遣い; 言葉使い; 言葉の選び方; 言葉の使い方; 言葉の表現; 言葉の使い回し; 言葉のセンス; 言葉のセンスの良さ; 言葉のセンスの高さ; 言葉のセンスがある; 言葉のセンスが良い; 言葉のセンスが高い; 言葉のセンスが素晴らしい; 言葉の使い方が上手い;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 語句

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごく goku

Câu ví dụ - (語句) goku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この語句は意味が深いです。

Kono goku wa imi ga fukai desu

Cụm từ này có một ý nghĩa sâu sắc.

Câu này có ý nghĩa.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 語句 - danh từ có nghĩa là "từ và cụm từ"
  • は - Tópico
  • 意味 - substantivo - "nghĩa"
  • が - Título do sujeito que indica quem realiza a ação
  • 深い - sâu
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 語句 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

速度

Kana: そくど

Romaji: sokudo

Nghĩa:

tốc độ; tốc độ; tỷ lệ

献立

Kana: こんだて

Romaji: kondate

Nghĩa:

thực đơn; chương trình; lên lịch

能力

Kana: のうりょく

Romaji: nouryoku

Nghĩa:

khả năng; khoa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "từ; cụm từ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "từ; cụm từ" é "(語句) goku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(語句) goku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
語句