Bản dịch và Ý nghĩa của: 誘惑 - yuuwaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誘惑 (yuuwaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yuuwaku

Kana: ゆうわく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

誘惑

Bản dịch / Ý nghĩa: sự cám dỗ; lôi cuốn; để thu hút

Ý nghĩa tiếng Anh: temptation;allurement;lure

Definição: Định nghĩa: Để khiến người khác cảm thấy mình được mời. Thử thách;

Giải thích và từ nguyên - (誘惑) yuuwaku

(ゆうわく) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cám dỗ" hoặc "quyến rũ". Nó được sáng tác bởi Kanjis 誘 (ゆう) có nghĩa là "mời" hoặc "thu hút" và 惑 (わく) có nghĩa là "khó hiểu" hoặc "lừa dối". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các mối quan hệ yêu thương, kinh doanh hoặc thậm chí các tình huống hàng ngày mà bạn bị cám dỗ để làm điều gì đó mà bạn không nên làm. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ "Yuuwaku" được sử dụng để mô tả sự quyến rũ của phụ nữ bởi đàn ông. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các hình thức cám dỗ và quyến rũ khác.

Viết tiếng Nhật - (誘惑) yuuwaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誘惑) yuuwaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誘惑) yuuwaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

誘惑; 誘引; 誘導; 誘い; 誘い込み; 誘い出し; 誘惑する; 誘惑的; 誘惑力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 誘惑

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうわく yuuwaku

Câu ví dụ - (誘惑) yuuwaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

悪魔は人間を誘惑する。

Akuma wa ningen wo yūwaku suru

Demsta cám dỗ con người.

Quỷ quyến rũ con người.

  • 悪魔 - con quỷ
  • は - Título do tópico
  • 人間 - ser humano
  • を - Título do objeto direto
  • 誘惑 - tentação
  • する - động từ "fazer"

誘惑に負けない強さを持ちたい。

Yuuyoku ni makenai tsuyosa wo mochitai

Tôi muốn có sức mạnh để không nhượng bộ để cám dỗ.

Tôi muốn có một sức mạnh tốt như cám dỗ.

  • 誘惑 (yuuwaku) - tentação
  • に (ni) - Título de destino
  • 負けない (makenai) - đừng mất
  • 強さ (tsuyosa) - lực lượng
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 持ちたい (mochitai) - muốn có

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 誘惑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

期間

Kana: きかん

Romaji: kikan

Nghĩa:

Giai đoạn; thuật ngữ

要る

Kana: いる

Romaji: iru

Nghĩa:

cần, cần

法廷

Kana: ほうてい

Romaji: houtei

Nghĩa:

Tòa án

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự cám dỗ; lôi cuốn; để thu hút" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự cám dỗ; lôi cuốn; để thu hút" é "(誘惑) yuuwaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(誘惑) yuuwaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
誘惑