Bản dịch và Ý nghĩa của: 誓う - chikau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誓う (chikau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chikau
Kana: ちかう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thề; bỏ phiếu; giám sát
Ý nghĩa tiếng Anh: to swear;to vow;to take an oath;to pledge
Definição: Định nghĩa: promessa. Faça um testamento. "promessa. Hãy làm di chúc."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (誓う) chikau
(Chikau) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thề" hoặc "lời hứa". Nó được sáng tác bởi Kanjis 誓 (Chikai), có nghĩa là "lời thề" hoặc "lời hứa" và う (u), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như các nghi lễ hôn nhân hoặc các cam kết chính trị. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ "chikau" được sử dụng để đề cập đến một lời thề trang trọng được thực hiện trước một vật thể thiêng liêng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các lời hứa và cam kết nói chung.Viết tiếng Nhật - (誓う) chikau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誓う) chikau:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誓う) chikau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
誓い; 宣言する; 約束する; 誓約する; 誓願する
Các từ có chứa: 誓う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちかう chikau
Câu ví dụ - (誓う) chikau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 誓う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thề; bỏ phiếu; giám sát" é "(誓う) chikau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![誓う](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/22.png)