Bản dịch và Ý nghĩa của: 認識 - ninshiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 認識 (ninshiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ninshiki
Kana: にんしき
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự công nhận; kiến thức
Ý nghĩa tiếng Anh: recognition;cognizance
Definição: Định nghĩa: Hiểu và nhận thức về sự tồn tại, bản chất và đặc điểm của mọi thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (認識) ninshiki
認識 (にんしき, ninshiki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kiến thức" hoặc "nhận thức". Nó bao gồm các chữ tượng hình 認 (nhận ra) và 識 (kiến thức). Phần đầu 認 do bộ 言 (chữ) và bộ 心 (tâm) tạo thành, biểu thị ý “nhận biết bằng tâm”. Bộ phận thứ hai, 識, được hình thành bởi bộ căn 言 (chữ) và bộ thủ 戠 (kiếm), biểu thị ý tưởng "kiến thức cắt như kiếm". Tổng hợp lại, 認識 diễn đạt ý hiểu biết một điều gì đó sâu sắc và thực sự, dựa trên nhận thức và kinh nghiệm cá nhân.Viết tiếng Nhật - (認識) ninshiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (認識) ninshiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (認識) ninshiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
認知; 理解; 知覚; 識別; 認定
Các từ có chứa: 認識
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: にんしき ninshiki
Câu ví dụ - (認識) ninshiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 認識 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự công nhận; kiến thức" é "(認識) ninshiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.