Bản dịch và Ý nghĩa của: 誂える - atsuraeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誂える (atsuraeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: atsuraeru
Kana: あつらえる
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đưa ra một trật tự; đưa ra yêu cầu
Ý nghĩa tiếng Anh: to give an order;to place an order
Definição: Định nghĩa: adquirir o que deseja.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (誂える) atsuraeru
Từ "誂える" là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm theo số đo" hoặc "tùy chỉnh". Từ nguyên của nó bao gồm chữ kanji "誂" có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thích ứng" và "える" là hậu tố động từ biểu thị khả năng thực hiện hành động. Do đó, "誂える" là một từ thể hiện ý tưởng điều chỉnh một thứ gì đó theo nhu cầu hoặc sở thích của ai đó, có thể là đồ vật, quần áo, đồ ăn, v.v. Đó là một từ phổ biến trong bối cảnh thời trang và thiết kế, nơi mà sự tùy chỉnh được đánh giá cao.Viết tiếng Nhật - (誂える) atsuraeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誂える) atsuraeru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誂える) atsuraeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
整える; 調える; 調整する
Các từ có chứa: 誂える
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あつらえる atsuraeru
Câu ví dụ - (誂える) atsuraeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は自分で服を誂えることができます。
Watashi wa jibun de fuku o totonoeru koto ga dekimasu
Tôi có thể tùy chỉnh quần áo của tôi.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 自分 (jibun) - pronome reflexivo que significa "a si mesmo"
- で (de) - Título que indica o meio ou instrumento utilizado
- 服 (fuku) - "roupa" em português é "quần áo" em vietnamita.
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 誂える (atsumae ru) - verbo que significa "fazer sob medida"
- こと (koto) - substantivo que indica uma ação ou evento
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- できます (dekimasu) - verbo que significa "ser capaz de" - verbo que significa "có thể"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 誂える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đưa ra một trật tự; đưa ra yêu cầu" é "(誂える) atsuraeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.