Bản dịch và Ý nghĩa của: 詳細 - shousai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 詳細 (shousai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shousai
Kana: しょうさい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chi tiết; chi tiết
Ý nghĩa tiếng Anh: detail;particulars
Definição: Định nghĩa: Xin lỗi vì đã phàn nàn nhiều lần. Chúng tôi xin lỗi và sẽ tiến hành sửa lỗi. Dưới đây là một số định nghĩa ngắn từ các từ điển tiếng Nhật: 1. Kojien: Từ điển về nhân vật mới và các từ kana mới 2. Daijirin: Từ điển tiếng Nhật 3. Meikyo Japanese Dictionary: Từ điển tiếng Nhật Hiện đại
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (詳細) shousai
(しょうさい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chi tiết" hoặc "thông tin chi tiết". Phần đầu tiên của từ, 詳, có nghĩa là "chi tiết" hoặc "kỹ lưỡng" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "mỏng" hoặc "tinh tế". Cùng nhau, hai phần này tạo thành một từ đề cập đến thông tin hoặc mô tả chi tiết và chi tiết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật, chẳng hạn như báo cáo, hướng dẫn sử dụng hoặc thông số kỹ thuật sản phẩm.Viết tiếng Nhật - (詳細) shousai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (詳細) shousai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (詳細) shousai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
詳しく; 細かい; 詳細な; 詳細情報; 詳細記述; 詳細説明; 詳細内容; 詳細情報を; 詳細を; 詳細に; 詳細について; 詳細に説明する; 詳細に書く; 詳細に記述する; 詳細に解説する; 詳細に説明した; 詳細に説明された; 詳細に説明される; 詳細に説明をする; 詳細に説明する必要がある; 詳細に説明すること
Các từ có chứa: 詳細
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうさい shousai
Câu ví dụ - (詳細) shousai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この書類の詳細を教えてください。
Kono shorui no shosai o oshiete kudasai
Xin cho biết nội dung chi tiết của tài liệu này.
Xin vui lòng cho tôi biết các chi tiết của tài liệu này.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 書類 - documento
- の - danh từ sở hữu chỉ rằng danh từ trước đó là chủ sở hữu của cái gì đó
- 詳細 - danh từ có nghĩa là "chi tiết" hoặc "thông tin chính xác"
- を - hạt phòng ngừa cho thấy danh từ trước đó là đối tượng của hành động
- 教えて - động từ có nghĩa là "giảng dạy" hoặc "thông báo"
- ください - "làm ơn" hoặc "làm ơn vui lòng"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 詳細 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chi tiết; chi tiết" é "(詳細) shousai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.