Bản dịch và Ý nghĩa của: 話中 - hanashichuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 話中 (hanashichuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hanashichuu

Kana: はなしちゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

話中

Bản dịch / Ý nghĩa: trong khi nói; Dòng đang bận

Ý nghĩa tiếng Anh: while talking;the line is busy

Definição: Định nghĩa: Trong một cuộc tranh luận hoặc cuộc trò chuyện.

Giải thích và từ nguyên - (話中) hanashichuu

話中 (わちゅう) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 話 (wa) có nghĩa là "nói" hoặc "nói" và 中 (đá) có nghĩa là "một nửa" hoặc "bên trong". Do đó, 話 có thể được dịch theo nghĩa đen là "ở giữa cuộc trò chuyện" hoặc "trong một cuộc trò chuyện". Đó là một biểu hiện phổ biến trong tiếng Nhật để chỉ ra rằng ai đó đang nói hoặc một cuộc trò chuyện đang được tiến hành.

Viết tiếng Nhật - (話中) hanashichuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (話中) hanashichuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (話中) hanashichuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

話し中; 会話中; 話合い中; トーク中

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 話中

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はなしちゅう hanashichuu

Câu ví dụ - (話中) hanashichuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

話中に入り込むな。

Hanachuu ni hairikomu na

Đừng dừng cuộc trò chuyện.

Đừng vào câu chuyện.

  • 話中に - trong cuộc trò chuyện
  • 入り込む - entrar, interferir
  • な - partítulo de negação
Translation - Tradução Không can thiệp vào cuộc trò chuyện.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 話中 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

重体

Kana: じゅうたい

Romaji: jyuutai

Nghĩa:

bệnh nặng; tình trạng nghiêm trọng; tình trạng nguy kịch

見合い

Kana: みあい

Romaji: miai

Nghĩa:

phỏng vấn đám cưới chính thức

Kana: あき

Romaji: aki

Nghĩa:

ngã

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trong khi nói; Dòng đang bận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trong khi nói; Dòng đang bận" é "(話中) hanashichuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(話中) hanashichuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
話中