Bản dịch và Ý nghĩa của: 話し掛ける - hanashikakeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 話し掛ける (hanashikakeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hanashikakeru
Kana: はなしかける
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tiếp cận một người; nói chuyện với ai đó)
Ý nghĩa tiếng Anh: to accost a person;to talk (to someone)
Definição: Định nghĩa: Bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng cách nói điều gì đó với ai đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (話し掛ける) hanashikakeru
話し掛ける là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 話し (Hanashi) có nghĩa là "cuộc trò chuyện" hoặc "nói" và 掛ける (kakeru) có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "bắt đầu". Do đó, 話し có nghĩa là "bắt đầu một cuộc trò chuyện" hoặc "bắt đầu nói chuyện với ai đó". Đó là một biểu hiện phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và được sử dụng trong các tình huống xã hội và chuyên nghiệp khác nhau. Từ này được hình thành bởi ngã ba của kanjis 話 và 掛ける, cùng nhau tạo thành một động từ hợp chất. Kanji đầu tiên, 話, bao gồm gốc 言 (chung để "nói" hoặc "từ") và gốc 舌 (có nghĩa là "ngôn ngữ"). Kanji thứ hai, 掛ける, bao gồm gốc 手 (có nghĩa là "tay" hoặc "cánh tay") và gốc 士 (có nghĩa là "người" hoặc "người đàn ông"). Sự kết hợp của những Kanjis này tạo thành một từ đại diện cho hành động bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc bắt đầu nói chuyện với ai đó.Viết tiếng Nhật - (話し掛ける) hanashikakeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (話し掛ける) hanashikakeru:
Conjugação verbal de 話し掛ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 話し掛ける (hanashikakeru)
- 話し掛けます - Forma educada
- 話し掛ける - Hình thức bình thường
- 話し掛けた passado
- 話し掛けません - Tiêu cực
- 話し掛けませんでした - tiêu cực trong quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (話し掛ける) hanashikakeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
話しかける; 口説き掛ける; 懇願する; 言い寄る; 話を振る; 話をかける; 話しをかける; 話しを振る; 話しを掛ける; 話しを持ちかける; 話しを持ち掛ける; 口説く; 説得する; 説き伏せる; 言い聞かせる; 言い含める; 言いくるめる; 言い込める; 言い掛ける; 言いかける; 話しかかる; 話しかけ; 話しをかかる; 話しをかけ
Các từ có chứa: 話し掛ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はなしかける hanashikakeru
Câu ví dụ - (話し掛ける) hanashikakeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 話し掛ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tiếp cận một người; nói chuyện với ai đó)" é "(話し掛ける) hanashikakeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.