Bản dịch và Ý nghĩa của: 詰める - tsumeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 詰める (tsumeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsumeru

Kana: つめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

詰める

Bản dịch / Ý nghĩa: để đóng gói; để rút ngắn; Giải quyết (chi tiết)

Ý nghĩa tiếng Anh: to pack;to shorten;to work out (details)

Definição: Định nghĩa: Pacote: Para fechar as coisas e entupi-las.

Giải thích và từ nguyên - (詰める) tsumeru

詰める Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phù hợp", "gói", "nén" hoặc "điền". Từ này được tạo thành từ kanjis (tsumu), có nghĩa là "điền" hoặc "siết" và める (meru), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như nấu ăn, trong đó nó có thể có nghĩa là "nhồi" hoặc "nhỏ gọn" hoặc hậu cần, trong đó nó có thể có nghĩa là "gói" hoặc "dọn dẹp".

Viết tiếng Nhật - (詰める) tsumeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (詰める) tsumeru:

Conjugação verbal de 詰める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 詰める (tsumeru)

  • 詰める đóng
  • 詰める không nạp (negative form in present tense)
  • 詰める đã đóng
  • 詰める không đóng- lại
  • 詰める forma imperativa: hãy chật chội

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (詰める) tsumeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

詰め込む; 詰める; 詰め合わせる; 詰め込み; 詰め物する; 詰め込み式; 詰め込み型; 詰め込み式の; 詰め込み型の; 詰め込み式のもの; 詰め込み型のもの; 詰め込み式の箱; 詰め込み型の箱.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 詰める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

見詰める

Kana: みつめる

Romaji: mitsumeru

Nghĩa:

nhìn vào; nhìn; Trông có vẻ khó; quan sát cẩn thận; Sửa chữa mắt

Các từ có cách phát âm giống nhau: つめる tsumeru

Câu ví dụ - (詰める) tsumeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は私を見詰める。

Kanojo wa watashi o mitsumeru

Cô ấy nhìn chằm chằm vào tôi.

Cô ấy nhìn tôi.

  • 彼女 (kanojo) - Bà ấy
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 私 (watashi) - Tôi
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 見詰める (mitsumeru) - Nhìn chằm chằm, nhìn chằm chằm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 詰める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

彫る

Kana: ほる

Romaji: horu

Nghĩa:

khắc chạm; để ghi lại; điêu khắc; cho cái đục

始まる

Kana: はじまる

Romaji: hajimaru

Nghĩa:

bắt đầu

受け継ぐ

Kana: うけつぐ

Romaji: uketsugu

Nghĩa:

thừa kế; thành công; chiếm quyền kiểm soát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để đóng gói; để rút ngắn; Giải quyết (chi tiết)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để đóng gói; để rút ngắn; Giải quyết (chi tiết)" é "(詰める) tsumeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(詰める) tsumeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
詰める