Bản dịch và Ý nghĩa của: 試合 - shiai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 試合 (shiai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shiai
Kana: しあい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc thi đấu; trò chơi; trận đánh; cuộc thi
Ý nghĩa tiếng Anh: match;game;bout;contest
Definição: Định nghĩa: Để cạnh tranh hoặc thi đấu trong thể thao, trò chơi, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (試合) shiai
Từ tiếng Nhật 試合 (shiai) bao gồm chữ tượng hình 試 (shi) và 合 (ở đó). Có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "thử nghiệm" trong khi 合 có thể được dịch là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp". Cùng nhau, những hình tượng hình này hình thành ý nghĩa của "trò chơi" hoặc "cạnh tranh". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện thể thao như trận bóng đá, bóng chày hoặc bóng rổ, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như các trò chơi trên bảng hoặc các cuộc thi võ thuật.Viết tiếng Nhật - (試合) shiai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (試合) shiai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (試合) shiai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
試合; 競技; マッチ; ゲーム; 対戦
Các từ có chứa: 試合
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しあい shiai
Câu ví dụ - (試合) shiai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは明日の試合に向けて張り切っています。
Watashitachi wa ashita no shiai ni mukete harikitte imasu
Chúng tôi rất hào hứng và phấn khích cho trận đấu ngày mai.
Chúng tôi rất hào hứng cho trận đấu ngày mai.
- 私たちは - Chúng ta
- 明日 - Ngày mai
- の - Cerimônia de posse
- 試合 - Trò chơi
- に - Documentário de destino
- 向けて - Hướng đến
- 張り切っています - Chúng tôi rất hào hứng
ナイターは夜の野球の試合を指します。
Naitā wa yoru no yakyū no shiai o sashimasu
Trò chơi đêm đề cập đến một trận bóng chày vào ban đêm.
- ナイター - tên tiếng Nhật để chỉ các trò chơi bóng chày ban đêm: ナイトゲーム
- 夜 - đêm
- 野球 - bóng chày
- 試合 - trò chơi
- 指します - đề cập đến
今日の試合はとても激しかった。
Kyou no shiai wa totemo hageshikatta
Trận đấu hôm nay rất khốc liệt.
- 今日の - "của ngày hôm nay"
- 試合 - "jogo"
- は - Título do tópico
- とても - "muito" - rất
- 激しかった - "intenso"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 試合 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuộc thi đấu; trò chơi; trận đánh; cuộc thi" é "(試合) shiai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![試合](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/23.png)