Bản dịch và Ý nghĩa của: 試み - kokoromi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 試み (kokoromi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokoromi

Kana: こころみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

試み

Bản dịch / Ý nghĩa: phán xét; cuộc thí nghiệm

Ý nghĩa tiếng Anh: trial;experiment

Definição: Định nghĩa: Nghĩa là sự cố gắng hoặc hành động.

Giải thích và từ nguyên - (試み) kokoromi

Từ tiếng Nhật 試み (kokoromi) được tạo thành từ hai kanjis: (kokoro) có nghĩa là "cố gắng" hoặc "kiểm tra" và み (mi) là một hậu tố chỉ ra "nỗ lực" hoặc "thử nghiệm". Do đó, nó có thể được dịch là "cố gắng" hoặc "thử nghiệm". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến một nỗ lực để giải quyết một vấn đề hoặc để mô tả một trải nghiệm khoa học.

Viết tiếng Nhật - (試み) kokoromi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (試み) kokoromi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (試み) kokoromi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

試み; 試みる; 試す; 試みに; 試みてみる; 試みてみよう; 試みてみましょう; 試みてみます; 試みること; 試みることができる; 試みがある; 試みが必要; 試みが成功する; 試みが失敗する; 試みを繰り返す; 試みを重ねる; 試みをする; 試みを行う; 試みを積み重ねる; 試みを続ける; 試みを断念する; 試みを放棄する; 試みを止め

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 試み

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

試みる

Kana: こころみる

Romaji: kokoromiru

Nghĩa:

thử; Bài kiểm tra

Các từ có cách phát âm giống nhau: こころみ kokoromi

Câu ví dụ - (試み) kokoromi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この試みは成功するかどうか分かりません。

Kono kokoromi wa seikou suru ka dou ka wakarimasen

Tôi không biết liệu nỗ lực này có thành công không.

Tôi không biết liệu nỗ lực này có thành công không.

  • この試み - "Esta tentativa"
  • は - Partópico do Documento
  • 成功する - "Thành công"
  • かどうか - "Se você"
  • 分かりません - "Không biết"

私は新しいレシピを試みることに決めました。

Watashi wa atarashii reshipi o kokoromiru koto ni kimemashita

Tôi quyết định thử một công thức mới.

Tôi quyết định thử một công thức mới.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
  • 新しい (atarashii) - 新 (shin) - novo
  • レシピ (reshipi) - từ bản ngữ Nhật Bản có nghĩa là "hóa đơn"
  • を (wo) - phóng tứ chỉ đối tượng của hành động, trong trường hợp này là "receita"
  • 試みる (kokoromiru) - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "thử"
  • ことに (koto ni) - biểu hiện ý định hoặc quyết định làm điều gì đó
  • 決めました (kimemashita) - đã quyết định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 試み sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

付近

Kana: ふきん

Romaji: fukin

Nghĩa:

hàng xóm; hàng xóm; vùng lân cận

区分

Kana: くぶん

Romaji: kubun

Nghĩa:

phân công; phần; phân định ranh giới; (làn đường giao thông; ngăn; phân loại; phân loại; phân loại

傑作

Kana: けっさく

Romaji: kessaku

Nghĩa:

kiệt tác; Công việc tốt nhất; ham muốn; lỗi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phán xét; cuộc thí nghiệm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phán xét; cuộc thí nghiệm" é "(試み) kokoromi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(試み) kokoromi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
試み