Bản dịch và Ý nghĩa của: 評価 - hyouka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 評価 (hyouka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hyouka

Kana: ひょうか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

評価

Bản dịch / Ý nghĩa: đánh giá; tôi ước tính; đánh giá; đánh giá

Ý nghĩa tiếng Anh: valuation;estimation;assessment;evaluation

Definição: Định nghĩa: Đánh giá giá trị và chất lượng của sản phẩm, dịch vụ, người, vv.

Giải thích và từ nguyên - (評価) hyouka

Từ tiếng Nhật 評価 (hyouka) được tạo thành từ hai kanjis: (hyou), có nghĩa là "đánh giá" hoặc "phán đoán" và 値 (ka), có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá". Do đó, ý nghĩa chung của 評価 là "đánh giá giá trị" hoặc "đánh giá giá". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi nền kinh tế Nhật Bản đang phát triển nhanh chóng và ngày càng có nhu cầu đánh giá giá trị của hàng hóa và dịch vụ. Từ 評価 bắt đầu được sử dụng tại thời điểm này để chỉ quy trình đánh giá giá và giá trị. Ngày nay, từ được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đánh giá hiệu suất, đánh giá sản phẩm và dịch vụ, đánh giá đầu tư, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (評価) hyouka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (評価) hyouka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (評価) hyouka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

評価; 評定; 評点; 評判; 評議; 評定する; 評価する; 評点する; 評判する; 評議する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 評価

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひょうか hyouka

Câu ví dụ - (評価) hyouka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品の評価は高いです。

Kono shouhin no hyouka wa takai desu

Việc đánh giá sản phẩm này là cao.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 商品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
  • の - "artigo"
  • 評価 - danh từ có nghĩa là "đánh giá" hoặc "phân loại"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 高い - tính từ có nghĩa là "cao" hoặc "lớn", nhưng ở ngữ cảnh này có nghĩa là "tốt" hoặc "xuất sắc"
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 評価 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

従兄弟

Kana: いとこ

Romaji: itoko

Nghĩa:

anh em họ

反省

Kana: はんせい

Romaji: hansei

Nghĩa:

sự phản xạ; xem xét lại; cái nhìn thấu suốt; thiền; chiêm niệm

妥結

Kana: だけつ

Romaji: daketsu

Nghĩa:

hiệp định

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đánh giá; tôi ước tính; đánh giá; đánh giá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đánh giá; tôi ước tính; đánh giá; đánh giá" é "(評価) hyouka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(評価) hyouka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
評価