Bản dịch và Ý nghĩa của: 訳す - yakusu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 訳す (yakusu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yakusu
Kana: やくす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: dịch
Ý nghĩa tiếng Anh: to translate
Definição: Định nghĩa: Dịch
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (訳す) yakusu
(Yakusu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "dịch" hoặc "diễn giải". Từ này được sáng tác bởi kanjis (yaku), có nghĩa là "dịch" hoặc "giải thích" và す (su), đó là động từ "do". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi bản dịch các văn bản Phật giáo từ tiếng Trung sang tiếng Nhật là một thực tế phổ biến. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để đề cập đến việc dịch bất kỳ loại văn bản hoặc lời nói nào.Viết tiếng Nhật - (訳す) yakusu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (訳す) yakusu:
Conjugação verbal de 訳す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 訳す (yakusu)
- 訳す - Cách từ điển
- 訳します - Forma educada
- 訳して - Hình thức mệnh lệnh
- 訳される - Thể bị động
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (訳す) yakusu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
翻訳する; 言い換える; 言葉を変える; 言い替える; 言い繕う; 言葉を解釈する; 言葉を通訳する; 言葉を翻訳する; 言い換える; 言い替える; 言葉を変える; 言葉を解釈する; 言葉を通訳する; 言葉を翻訳する; 翻訳する; 言葉を訳す.
Các từ có chứa: 訳す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: やくす yakusu
Câu ví dụ - (訳す) yakusu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この文章を英語に訳す必要があります。
Kono bunshou wo eigo ni yakusu hitsuyou ga arimasu
Nó là cần thiết để dịch văn bản này sang tiếng Anh.
Bạn cần dịch câu này sang tiếng Anh.
- この - este ou isto
- 文章 - danh từ có nghĩa là "văn bản", "bản viết" hoặc "sáng tác"
- を - Título do objeto direto
- 英語 - Tiếng Anh
- に - Direção
- 訳す - "traduzir" -> "dịch"
- 必要 - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
- が - Título do assunto
- あります - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 訳す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dịch" é "(訳す) yakusu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![訳す](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/38.png)