Bản dịch và Ý nghĩa của: 許容 - kyoyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 許容 (kyoyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoyou

Kana: きょよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

許容

Bản dịch / Ý nghĩa: permissão; perdão

Ý nghĩa tiếng Anh: permission;pardon

Definição: Định nghĩa: Aceitação dos outros e das situações.

Giải thích và từ nguyên - (許容) kyoyou

Từ tiếng Nhật 許容 (Kyoyou) bao gồm Kanjis 許 (KYO) có nghĩa là "cho phép" và (bạn) có nghĩa là "năng lực" hoặc "dung sai". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "sự khoan dung" hoặc "khả năng cho phép một cái gì đó". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để đề cập đến khả năng của một công ty hoặc cá nhân để chịu đựng hoặc chấp nhận rủi ro hoặc tổn thất. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Kanji được sử dụng để chỉ "sự cho phép cấp" hoặc "phê duyệt". Kanji được sử dụng để chỉ "công suất" hoặc "kỹ năng". Từ 許容 bắt đầu được sử dụng trong thời kỳ Edo (1603-1868) để chỉ khả năng chịu đựng hoặc chấp nhận một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (許容) kyoyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (許容) kyoyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (許容) kyoyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

容認; 許可; 許諾; 許可する; 受け入れる; 許す; 許容する; 許可を与える; 許可を得る; 許可を出す; 許可を与える; 許可を得る; 許可を出す; 許容量; 許容範囲; 許容誤差; 許容限界; 許容値; 許容温度; 許容圧力; 許容応力; 許容曲げ応力; 許容曲げモーメント; 許容曲げ角度; 許容曲げ半径

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 許容

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょよう kyoyou

Câu ví dụ - (許容) kyoyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

許容範囲を超えないように注意してください。

Kyoyou han'i wo koenai you ni chuui shite kudasai

Hãy cẩn thận để không vượt quá phạm vi cho phép.

Hãy cẩn thận để không vượt quá mức chịu đựng.

  • 許容範囲 - giới hạn dung sai
  • を - Título do objeto
  • 超えない - không vượt quá
  • ように - para que -> para quê
  • 注意してください - xin hãy chú ý

誤差は許容範囲内です。

Gosa wa kyoyou han'i nai desu

Lỗi nằm trong dung sai.

  • 誤差 - lỗi
  • は - Título do tópico
  • 許容範囲 - ngưỡng khoảng cách
  • 内 - bên trong
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 許容 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

原料

Kana: げんりょう

Romaji: genryou

Nghĩa:

nguyên liệu thô

採集

Kana: さいしゅう

Romaji: saishuu

Nghĩa:

sưu tầm; cuộc họp

売り切れ

Kana: うりきれ

Romaji: urikire

Nghĩa:

esgotado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "permissão; perdão" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "permissão; perdão" é "(許容) kyoyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(許容) kyoyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
許容