Bản dịch và Ý nghĩa của: 許可 - kyoka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 許可 (kyoka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoka

Kana: きょか

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

許可

Bản dịch / Ý nghĩa: permissão; aprovação

Ý nghĩa tiếng Anh: permission;approval

Definição: Định nghĩa: sự đồng ý hoặc sự tha thứ. Để tha thứ cho một hành động hoặc điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (許可) kyoka

Từ tiếng Nhật 許可 (kyoka) được tạo thành từ hai kanjis: (kyo) có nghĩa là "cho phép" và 可 (ka) có nghĩa là "có thể". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "sự cho phép" hoặc "ủy quyền". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần có sự cho phép hoặc phê duyệt để thực hiện một cái gì đó, chẳng hạn như giấy phép hoặc yêu cầu ủy quyền để thực hiện một hoạt động. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ bắt đầu được sử dụng để chỉ việc cấp phép hoặc ủy quyền. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật và được coi là một từ cơ bản của từ vựng Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (許可) kyoka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (許可) kyoka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (許可) kyoka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

認可; 承認; 許諾; 許可証; 許容; 許可する; 許可書; 許可証明書

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 許可

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょか kyoka

Câu ví dụ - (許可) kyoka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

許可を得る必要があります。

Kyoka wo eru hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để có được sự cho phép.

Bạn cần được phép.

  • 許可 (kyoka) - permissão
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 得る (eru) - được
  • 必要 (hitsuyou) - cần thiết
  • が (ga) - Título do assunto
  • あります (arimasu) - có, há

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 許可 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

推測

Kana: すいそく

Romaji: suisoku

Nghĩa:

đoán; phỏng đoán

邪魔

Kana: じゃま

Romaji: jyama

Nghĩa:

ngoài mặt; sự xâm nhập

貢献

Kana: こうけん

Romaji: kouken

Nghĩa:

sự đóng góp; dịch vụ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "permissão; aprovação" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "permissão; aprovação" é "(許可) kyoka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(許可) kyoka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
許可