Bản dịch và Ý nghĩa của: 許す - yurusu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 許す (yurusu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yurusu
Kana: ゆるす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cho phép; ủy quyền; phê duyệt; miễn (từ tiền phạt); bào chữa (từ); tin tưởng vào; tha thứ; giải tội; xin lỗi; giải phóng; để nó ra.
Ý nghĩa tiếng Anh: to permit;to allow;to approve;to exempt (from fine);to excuse (from);to confide in;to forgive;to pardon;to excuse;to release;to let off
Definição: Định nghĩa: Aceite erros e enganos e não os castigue.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (許す) yurusu
Từ tiếng Nhật "" (Yurusu) là một động từ có nghĩa là "tha thứ" hoặc "cho phép". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" cho phép "và" "" là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Do đó, "Yurusu" có thể được hiểu là "để thực hiện hành động cho phép." Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như yêu cầu sự tha thứ hoặc cho phép một cái gì đó.Viết tiếng Nhật - (許す) yurusu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (許す) yurusu:
Conjugação verbal de 許す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 許す (yurusu)
- 許せます Forma educada
- 許すな Mệnh lệnh phủ định
- 許せなかった Quá khứ tiêu cực
- 許します Tương lai - Hình thức lịch sự
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (許す) yurusu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
許可する; 許諾する; 許容する; 許す; 許可する; 承認する; 許可を与える; 許可を出す; 許可を得る; 了承する
Các từ có chứa: 許す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆるす yurusu
Câu ví dụ - (許す) yurusu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 許す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cho phép; ủy quyền; phê duyệt; miễn (từ tiền phạt); bào chữa (từ); tin tưởng vào; tha thứ; giải tội; xin lỗi; giải phóng; để nó ra." é "(許す) yurusu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![許す](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/162.png)