Bản dịch và Ý nghĩa của: 記載 - kisai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 記載 (kisai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kisai

Kana: きさい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

記載

Bản dịch / Ý nghĩa: đề cập đến; Cấm

Ý nghĩa tiếng Anh: mention;entry

Definição: Định nghĩa: 1. Livro: Sách 2. Carro: Xe hơi 3. Peixe: Cá 4. Escola: Trường học 5. Gato: Mèo

Giải thích và từ nguyên - (記載) kisai

Từ tiếng Nhật "記載" (kisai) bao gồm hai chữ Hán: "記" có nghĩa là "bản ghi" hoặc "ký hiệu" và "載" có nghĩa là "bao gồm" hoặc "xuất bản". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "bản ghi" hoặc "ghi chú bằng văn bản". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi chữ viết trở nên phổ biến hơn ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ "記載" được dùng để chỉ bất kỳ loại văn bản nào, từ văn bản chính thức đến ghi chú cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (記載) kisai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (記載) kisai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (記載) kisai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

記述; 書き込み; ノート; メモ; レポート

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 記載

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きさい kisai

Câu ví dụ - (記載) kisai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この書類には正確な情報が記載されています。

Kono shorui ni wa seikaku na joho ga kisai sarete imasu

Tài liệu này chứa thông tin chính xác.

  • この - determiner "này"
  • 書類 - tài liệu
  • には - Rótulo de marcação de tópico
  • 正確な - tính từ "chính xác, đúng đắn"
  • 情報 - dado
  • が - Título do assunto
  • 記載されています - động từ "được viết, được ghi chép"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 記載 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

予報

Kana: よほう

Romaji: yohou

Nghĩa:

dự báo; tiên lượng

Kana: なぞ

Romaji: nazo

Nghĩa:

charada;quebra-cabeça;enigma

文語

Kana: ぶんご

Romaji: bungo

Nghĩa:

ngôn ngữ viết; ngôn ngữ văn chương

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đề cập đến; Cấm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đề cập đến; Cấm" é "(記載) kisai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(記載) kisai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
記載