Bản dịch và Ý nghĩa của: 言語 - gengo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 言語 (gengo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gengo
Kana: げんご
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngôn ngữ
Ý nghĩa tiếng Anh: language
Definição: Định nghĩa: Um sistema de fala e escrita que permite que as pessoas se comuniquem entre si.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (言語) gengo
言語 (げんご, Gengo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngôn ngữ" hoặc "ngôn ngữ". Phần đầu tiên của từ, 言 (Gen), có nghĩa là "nói" hoặc "nói" trong khi phần thứ hai, 語 (đi), có nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ". Từ 言語 bao gồm hai kanjis, đó là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi Nhật Bản áp dụng văn bản Trung Quốc và bắt đầu phát triển ngôn ngữ viết của riêng mình. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ tất cả các ngôn ngữ và phương ngữ được nói ở Nhật Bản và các quốc gia khác.Viết tiếng Nhật - (言語) gengo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (言語) gengo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (言語) gengo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
言葉; 言語表現; 言文; 言辞; 言論; 言語能力; 言語学; 言語習得; 言語能力試験; 言語障害
Các từ có chứa: 言語
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: げんご gengo
Câu ví dụ - (言語) gengo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
国語は日本語の中でも特に重要な言語です。
Kokugo wa Nihongo no naka demo toku ni juuyou na gengo desu
Ngôn ngữ là ngôn ngữ đặc biệt quan trọng trong tiếng Nhật.
- 国語 - ngôn ngữ quốc gia
- は - Título do tópico
- 日本語 - tiếng Nhật
- の - Cerimônia de posse
- 中でも - giữa họ
- 特に - especialmente
- 重要な - quan trọng
- 言語 - ngôn ngữ
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 言語 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngôn ngữ" é "(言語) gengo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.