Bản dịch và Ý nghĩa của: 言葉 - kotoba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 言葉 (kotoba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kotoba

Kana: ことば

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

言葉

Bản dịch / Ý nghĩa: từ (s); ngôn ngữ; lời nói

Ý nghĩa tiếng Anh: word(s);language;speech

Definição: Định nghĩa: Ngôn ngữ: Một bộ sưu tập các ký hiệu và âm thanh được sử dụng để giao tiếp và truyền đạt thông tin.

Giải thích và từ nguyên - (言葉) kotoba

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ". Phần đầu tiên của từ, 言, có nghĩa là "nói" hoặc "nói" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "tấm" hoặc "cánh hoa". Người ta tin rằng sự lựa chọn của nhân vật để đại diện cho từ "từ" là do thực tế là các từ giống như những chiếc lá mọc và lan từ miệng của một người. Từ 言葉 thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ bất kỳ loại ngôn ngữ nào, bao gồm ngôn ngữ nói, viết và cử chỉ.

Viết tiếng Nhật - (言葉) kotoba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (言葉) kotoba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (言葉) kotoba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

語句; 言辞; 言論; 言語; 言葉遣い; 言い回し; 言葉使い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い; 言葉遣い;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 言葉

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

言葉遣い

Kana: ことばづかい

Romaji: kotobadukai

Nghĩa:

anh ấy nói; sự biểu lộ; tiểu luận

Các từ có cách phát âm giống nhau: ことば kotoba

Câu ví dụ - (言葉) kotoba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

言葉は力を持っている。

Kotoba wa chikara wo motte iru

Lời nói có sức mạnh.

  • 言葉 (kotoba) - palavra
  • は (wa) - Título do tópico
  • 力 (chikara) - força, poder
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 持っている (motteiru) - có, sở hữu

語源は言葉の起源を示す。

Gogen wa kotoba no kigen wo shimesu

Ngữ gốc chỉ ra nguồn gốc của từ.

  • 語源 - origem da palavra
  • は - Título do tópico
  • 言葉 - palavra
  • の - Cerimônia de posse
  • 起源 - nguồn
  • を - Título do objeto direto
  • 示す - indicar, mostrar

あの人の言葉はあべこべだ。

Ano hito no kotoba wa abekobe da

Lời nói của người đó là nhầm lẫn.

Lời nói của người này thật đáng kinh ngạc.

  • あの人の言葉 - hit năm ở kotoba- câu từ của người đó
  • は - wa- Título do tópico
  • あべこべ - abekobe- ngược lại, đảo ngược
  • だ - từ- verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

言葉遣いは大切です。

Kotoba tsukai wa taisetsu desu

Sự lựa chọn từ ngữ là quan trọng.

Từ ngữ là quan trọng.

  • 言葉遣い - significa "uso de palavras" ou "maneira de falar".
  • は - O termo "言葉遣い" significa "uso de palavras" em português.
  • 大切 - adjetivo que significa "importante" ou "valioso".
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida.

方言は地域によって異なる言葉です。

Hougen wa chiiki ni yotte kotonaru kotoba desu

Phương ngữ là một từ khác nhau tùy thuộc vào khu vực.

Phương ngữ khác với khu vực.

  • 方言 - thổ ngữ
  • 地域 - vùng đất
  • によって - theo như
  • 異なる - khác nhau
  • 言葉 - palavra
  • です - là (động từ "là")

この言葉の意味は何ですか?

Kono kotoba no imi wa nan desu ka?

Nghĩa của từ này là gì?

Nghĩa của từ này là gì?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 言葉 - substantivo = danh từ
  • の - Determiner possessivo que indica que "言葉" é o objeto possuído.
  • 意味 - substantivo - "nghĩa"
  • は - um marcador de tópico indicando que "この言葉の意味" é o assunto da frase
  • 何 - "What" em inglês.
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
  • か - trợ từ nghi vấn cho biết câu là một câu hỏi

一見は十年の修行という言葉がある。

Hitomi wa jūnen no shugyō to iu kotoba ga aru

Có câu nói rằng một cái nhìn tương đương với mười năm đào tạo.

Thoạt nhìn là đào tạo mười năm.

  • 一見 - significa "à primeira vista" ou "à primeira olhada".
  • 十年 - "dez anos" significa "mười năm" em vietnamita.
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • 修行 - significa "đào tạo" hoặc "kỷ luật".
  • という - expressão que indica que a palavra anterior é citada ou mencionada.
  • 言葉 - significa "palavra" ou "expressão".
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase.
  • ある - verbo que significa "existir" ou "haver".

彼に大切な言葉を言付けた。

Kare ni taisetsu na kotoba o itetsuketa

Tôi đã cho anh ấy những lời quan trọng để nhớ.

Tôi nói với anh ấy một từ quan trọng.

  • 彼 (kare) - Anh ấy
  • に (ni) - Phần tử chỉ người nhận hành động
  • 大切な (taisetsu na) - Quan trọng, có giá trị
  • 言葉 (kotoba) - Từ ngữ, ngôn ngữ
  • を (wo) - Phần tử chỉ đối tượng trực tiếp của hành động
  • 言付けた (kotozuketa) - Truyền, để lại một thông điệp

彼は乱暴な言葉を使った。

Kare wa ranbou na kotoba o tsukatta

Anh ta dùng những từ thô lỗ.

Anh ta dùng những từ ngữ bạo lực.

  • 彼 - Anh ta
  • は - (hạt chủ đề)
  • 乱暴 - thô lỗ, bạo lực
  • な - tính từ
  • 言葉 - từ
  • を - Título do objeto direto
  • 使った - sử dụng

彼は荒っぽい言葉遣いをする。

Kare wa arappoi kotobazukai o suru

Anh ta sử dụng ngôn ngữ thô lỗ.

Anh ấy nói chuyện khó khăn.

  • 彼 - Anh ta
  • は - Partópico do Documento
  • 荒っぽい - Thô lỗ
  • 言葉遣い - Lựa chọn từ ngữ, ngôn ngữ
  • を - Artigo definido.
  • する - Fazer

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 言葉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

表情

Kana: ひょうじょう

Romaji: hyoujyou

Nghĩa:

nét mặt

売り場

Kana: うりば

Romaji: uriba

Nghĩa:

nơi có thứ được bán; Tầng giảm giá; Ban công (trong cửa hàng)

共稼ぎ

Kana: ともかせぎ

Romaji: tomokasegi

Nghĩa:

làm việc cùng nhau; (vợ chồng) kiếm sống cùng nhau

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "từ (s); ngôn ngữ; lời nói" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "từ (s); ngôn ngữ; lời nói" é "(言葉) kotoba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(言葉) kotoba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
言葉