Bản dịch và Ý nghĩa của: 言い付ける - iitsukeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 言い付ける (iitsukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iitsukeru

Kana: いいつける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

言い付ける

Bản dịch / Ý nghĩa: kể; tố cáo (ai đó); đặt hàng; yêu cầu; lái xe

Ý nghĩa tiếng Anh: to tell;to tell on (someone);to order;to charge;to direct

Definição: Định nghĩa: Để đưa ra mệnh lệnh hoặc hướng dẫn.

Giải thích và từ nguyên - (言い付ける) iitsukeru

Từ "" "là một động từ chuyển tiếp của ngôn ngữ tiếng Nhật có nghĩa là" thứ tự "," gửi "," hướng dẫn "hoặc" phụ trách ". Từ nguyên của nó bao gồm các thuật ngữ "言い" (ii), có nghĩa là "nói" hoặc "nói" và "" (tsukeru), có thể được dịch là "đặt", "sửa" hoặc "đính kèm". Do đó, "" "có thể được hiểu là" đặt trong từ "hoặc" sửa một thứ tự thông qua lời nói ". Đó là một từ thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp, chẳng hạn như một công ty hoặc trong một tổ chức chính phủ.

Viết tiếng Nhật - (言い付ける) iitsukeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (言い付ける) iitsukeru:

Conjugação verbal de 言い付ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 言い付ける (iitsukeru)

  • 言い付ける - Hình thức tích cực hiện tại
  • 言い付けない - Phủ định hiện tại
  • 言い付けた - Quá khứ
  • 言い付けるでしょう - Hình thức điều kiện
  • 言い付けてください - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (言い付ける) iitsukeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

指示する; 命じる; 指令する; 命ずる; 命令する; 指図する; 指揮する; 指導する; 指し示す; 指摘する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 言い付ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いいつける iitsukeru

Câu ví dụ - (言い付ける) iitsukeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 言い付ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

匂う

Kana: におう

Romaji: niou

Nghĩa:

được thơm; ngửi; mùi hôi; chiếu sáng; rực rỡ

費やす

Kana: ついやす

Romaji: tsuiyasu

Nghĩa:

để chi tiêu; để dành; lãng phí

洗う

Kana: あらう

Romaji: arau

Nghĩa:

để rửa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kể; tố cáo (ai đó); đặt hàng; yêu cầu; lái xe" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kể; tố cáo (ai đó); đặt hàng; yêu cầu; lái xe" é "(言い付ける) iitsukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(言い付ける) iitsukeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
言い付ける